Bản dịch của từ Phaenogamous trong tiếng Việt

Phaenogamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phaenogamous (Adjective)

01

Phanerogamous.

Phanerogamous.

Ví dụ

Phanerogamous plants like roses are popular in social gatherings.

Cây có hoa như hoa hồng rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not all plants in parks are phanerogamous; many are ferns.

Không phải tất cả cây trong công viên đều có hoa; nhiều cây là dương xỉ.

Are phanerogamous species more common in urban social spaces?

Các loài có hoa có phổ biến hơn trong không gian xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phaenogamous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phaenogamous

Không có idiom phù hợp