Bản dịch của từ Phagocytic trong tiếng Việt
Phagocytic

Phagocytic (Adjective)
Phagocytic cells help protect communities from harmful bacteria and viruses.
Các tế bào phagocytic giúp bảo vệ cộng đồng khỏi vi khuẩn và virus có hại.
Phagocytic responses do not always eliminate all pathogens in society.
Các phản ứng phagocytic không phải lúc nào cũng loại bỏ được tất cả các tác nhân gây bệnh trong xã hội.
Are phagocytic mechanisms effective in controlling disease outbreaks in cities?
Các cơ chế phagocytic có hiệu quả trong việc kiểm soát bùng phát bệnh ở thành phố không?
Họ từ
Từ "phagocytic" xuất phát từ gốc Hy Lạp "phago-", nghĩa là "ăn" và "cyte", nghĩa là "tế bào". Đây là một tính từ chỉ đặc tính của các tế bào có khả năng thực hiện quá trình thực bào, tức là hấp thụ và tiêu hóa các hạt ngoại lai hoặc tế bào chết trong cơ thể. Tế bào thực bào, như bạch cầu, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "phagocytic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phago-" có nghĩa là "ăn" và "-cytic" xuất phát từ "kytos", nghĩa là "tế bào". Từ này được hình thành để chỉ những tế bào có khả năng thực hiện quá trình thực bào, cho phép chúng tiêu hóa và loại bỏ các vi sinh vật hoặc chất lạ trong cơ thể. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng của tế bào thực bào trong hệ miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Từ "phagocytic" xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh phải thể hiện hiểu biết về sinh học và hệ miễn dịch. Từ này liên quan đến khả năng của các tế bào như bạch cầu trong việc tiêu diệt vi khuẩn và chất lạ. "Phagocytic" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bệnh lý, nghiên cứu tế bào, và y học, phản ánh vai trò quan trọng của các tế bào này trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.