Bản dịch của từ Phantasma trong tiếng Việt
Phantasma
Phantasma (Noun)
Ảo tưởng.
Phantasm.
The phantasma of social inequality haunts many communities in America.
Hình ảnh ảo ảnh của bất bình đẳng xã hội ám ảnh nhiều cộng đồng ở Mỹ.
There is no phantasma of unity among diverse social groups today.
Không có ảo ảnh về sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội đa dạng ngày nay.
Is the phantasma of social justice achievable in our lifetime?
Liệu ảo ảnh về công bằng xã hội có thể đạt được trong đời sống của chúng ta không?
Họ từ
Từ "phantasma" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là hình ảnh hoặc bóng ma, thường được sử dụng để chỉ một phiên bản ảo hoặc các hình thức huyền bí của thực tại. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường ám chỉ đến sự xuất hiện của các hiện tượng siêu nhiên hoặc ảo tưởng. Về mặt sử dụng, "phantasma" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể phức tạp hơn trong từng ngữ cảnh do ảnh hưởng của ngữ điệu và phương ngữ.
Từ "phantasma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phantasma" có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "huyền ảnh". Thuật ngữ này liên quan đến khái niệm về sự hiện diện của những hình ảnh hoặc vật thể không thực, thường được liên kết với tâm linh hoặc huyền bí. Trong lịch sử, "phantasma" được sử dụng để chỉ cảm giác hồi hộp và sự xuất hiện của những điều không thể giải thích, dẫn đến việc từ này hiện nay biểu thị cho khía cạnh siêu thường hoặc ảo giác trong tâm trí con người.
Từ "phantasma" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hình ảnh ảo, bóng ma hoặc hiện tượng siêu nhiên trong văn học và phim ảnh. Do đó, sự quen thuộc với từ này có thể giới hạn cho một nhóm nhỏ người yêu thích văn hóa nghệ thuật và huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp