Bản dịch của từ Pharma trong tiếng Việt

Pharma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharma (Noun)

fˈɑɹmə
fˈɑɹmə
01

Các công ty dược phẩm được coi là một ngành công nghiệp.

Pharmaceutical companies collectively as a sector of industry.

Ví dụ

Pharma industry plays a crucial role in healthcare development.

Ngành công nghiệp dược đóng vai trò quan trọng trong phát triển chăm sóc sức khỏe.

Some people criticize pharma for high drug prices.

Một số người chỉ trích ngành dược vì giá thuốc cao.

Are pharma companies investing enough in research and development?

Các công ty dược liệu đang đầu tư đủ vào nghiên cứu và phát triển không?

02

Một công ty dược phẩm.

A pharmaceutical company.

Ví dụ

Pharma Corp is a leading pharmaceutical company in the country.

Công ty Pharma Corp là một công ty dược lớn nhất trong nước.

I don't trust pharma companies due to their high prices.

Tôi không tin tưởng các công ty dược vì giá cả cao của họ.

Is Pharma World the largest pharmaceutical company globally?

Pharma World có phải là công ty dược lớn nhất trên toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharma

Không có idiom phù hợp