Bản dịch của từ Pharmacovigilance trong tiếng Việt
Pharmacovigilance
Pharmacovigilance (Noun)
Việc thực hành theo dõi tác dụng của thuốc y tế sau khi được cấp phép sử dụng, đặc biệt là để xác định và đánh giá các phản ứng bất lợi chưa được báo cáo trước đó.
The practice of monitoring the effects of medical drugs after they have been licensed for use especially in order to identify and evaluate previously unreported adverse reactions.
Pharmacovigilance is essential to ensure drug safety for all patients.
Pharmacovigilance rất cần thiết để đảm bảo an toàn thuốc cho tất cả bệnh nhân.
Many people do not understand the importance of pharmacovigilance in healthcare.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của pharmacovigilance trong chăm sóc sức khỏe.
What role does pharmacovigilance play in preventing drug-related injuries?
Pharmacovigilance đóng vai trò gì trong việc ngăn ngừa thương tích do thuốc gây ra?
Pharmacovigilance là một ngành khoa học liên quan đến việc theo dõi và đánh giá các tác dụng không mong muốn của thuốc sau khi chúng được đưa ra thị trường. Mục tiêu chính của pharmacovigilance là cải thiện sự an toàn của thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "pharmacovigilance" bắt nguồn từ tiếng Latin, với “pharmacon” có nghĩa là thuốc và “vigilantia” mang nghĩa giám sát hay cảnh giác. Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong ngành dược từ những năm 1960, nhằm chỉ hoạt động theo dõi, đánh giá và quản lý tác dụng phụ của thuốc sau khi chúng được đưa vào thị trường. Sự phát triển nhanh chóng của ngành dược đã làm cho pharmacovigilance trở thành một phần thiết yếu trong bảo đảm an toàn và hiệu quả của sản phẩm dược phẩm đối với người sử dụng.
Từ "pharmacovigilance" xuất hiện với tần suất rất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dược phẩm và an toàn thuốc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế, báo cáo an toàn thuốc, và các hội thảo chuyên ngành về dược lý. Thuật ngữ này có liên quan trực tiếp đến việc giám sát và đánh giá tác động của thuốc sau khi được phát hành trên thị trường.