Bản dịch của từ Phase in trong tiếng Việt
Phase in

Phase in (Noun)
Một khoảng thời gian cụ thể trong đó một cái gì đó diễn ra hoặc một thời điểm cụ thể mà tại đó một cái gì đó xảy ra.
A particular period of time during which something takes place or a particular point at which something happens.
During the rebellious phase in her teens, Sarah dyed her hair pink.
Trong giai đoạn nổi loạn ở tuổi thiếu niên, Sarah đã nhuộm tóc màu hồng.
The development phase in urban areas led to increased pollution levels.
Giai đoạn phát triển ở các khu vực thành thị dẫn đến mức độ ô nhiễm gia tăng.
The digital phase in communication revolutionized social interactions.
Giai đoạn kỹ thuật số trong giao tiếp đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Phase in (Verb)
The community decided to phase in the new recycling program.
Cộng đồng đã quyết định thực hiện từng giai đoạn chương trình tái chế mới.
The school plans to phase in the anti-bullying campaign next month.
Trường dự định sẽ triển khai chiến dịch chống bắt nạt vào tháng tới.
The government aims to phase in the new policies over the next year.
Chính phủ đặt mục tiêu thực hiện các chính sách mới theo từng giai đoạn trong năm tới.
Phase in (Phrase)
During the pandemic, many countries phased in remote work policies.
Trong thời kỳ đại dịch, nhiều quốc gia đã từng bước thực hiện chính sách làm việc từ xa.
The government plans to phase in the new healthcare program gradually.
Chính phủ có kế hoạch triển khai dần dần chương trình chăm sóc sức khỏe mới.
The school decided to phase in the implementation of the new curriculum.
Nhà trường quyết định triển khai chương trình giảng dạy mới theo từng giai đoạn.
"Phase in" là một cụm động từ tiếng Anh, nghĩa là đưa vào sử dụng một cách từ từ hoặc có kế hoạch, thường áp dụng trong bối cảnh thay đổi chính sách, quy trình hoặc công nghệ. Cụm từ này có sự tương đồng rõ rệt trong cả Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường phát âm ít hơn ở cuối từ, trong khi đó tiếng Anh Mỹ phát âm mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp và giáo dục.
Từ "phase in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phasor", nghĩa là "hiện tượng" hay "giai đoạn". Từ "phase" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phasis", chỉ sự xuất hiện hay trạng thái của vật thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học và quản lý để chỉ sự triển khai dần dần một kế hoạch hoặc quy trình. Hiện tại, "phase in" biểu thị việc đưa vào áp dụng một cách từng bước, đồng thời phản ánh những thay đổi hoặc tiến triển trong một hệ thống.
Từ "phase in" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh bài viết và bài nói, với tần suất trung bình. Trong bài viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình tích hợp các thay đổi dần dần vào hệ thống hoặc chính sách mới. Trong ngữ cảnh chung, "phase in" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ khi triển khai các dự án, chương trình giáo dục hoặc quy trình sản xuất mới. Đặc điểm chung là từ này thể hiện sự chuyển tiếp từng bước nhằm đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



