Bản dịch của từ Phase-outs trong tiếng Việt
Phase-outs

Phase-outs (Noun)
Giảm dần hoặc ngừng một cái gì đó, đặc biệt là trợ cấp, thuế quan hoặc hỗ trợ của chính phủ.
A gradual reduction or discontinuation of something especially government subsidies tariffs or support.
The phase-outs of welfare programs caused controversy among citizens.
Việc loại bỏ dần các chương trình trợ cấp gây tranh cãi giữa người dân.
The government promised no phase-outs of healthcare benefits for seniors.
Chính phủ hứa không loại bỏ dần các quyền lợi y tế cho người cao tuổi.
Are the phase-outs of student loan subsidies necessary for economic growth?
Việc loại bỏ dần các khoản trợ cấp vay tiền học phí cần thiết cho sự phát triển kinh tế không?
Phase-outs (Verb)
Giảm dần hoặc ngừng một cái gì đó, đặc biệt là trợ cấp, thuế quan hoặc hỗ trợ của chính phủ.
Gradually reduce or discontinue something especially government subsidies tariffs or support.
The government plans to phase-outs subsidies for low-income families next year.
Chính phủ dự định loại bỏ hỗ trợ cho gia đình có thu nhập thấp vào năm tới.
Some people believe that phase-outs of certain benefits will harm the community.
Một số người tin rằng việc loại bỏ một số lợi ích sẽ gây hại cho cộng đồng.
Will the phase-outs of government assistance affect the elderly population negatively?
Việc loại bỏ sự hỗ trợ của chính phủ có ảnh hưởng tiêu cực đến người cao tuổi không?
Họ từ
"Phase-outs" là thuật ngữ chỉ quá trình giảm dần hoặc loại bỏ một sản phẩm, dịch vụ hoặc chính sách theo một kế hoạch cụ thể. Những giai đoạn này thường diễn ra theo thời gian nhằm đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà và hạn chế tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "phase-out" có thể sử dụng dưới dạng động từ và danh từ, trong khi đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào việc quản lý và quy định trong từng giai đoạn.
Từ "phase-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "phase", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phasis", có nghĩa là "hình thức" hoặc "sự xuất hiện", và từ "out", một giới từ chỉ hành động ra ngoài hay loại bỏ. Khái niệm "phase-out" đề cập đến quá trình dần dần loại bỏ một sản phẩm hay dịch vụ, thường được vận dụng trong chính sách môi trường và kinh tế. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu bền vững và quản lý nguồn tài nguyên hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Từ "phase-outs" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các chính sách môi trường hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "phase-outs" thường liên quan đến việc loại bỏ dần các sản phẩm, công nghệ hoặc quy định, như trong lĩnh vực năng lượng tái tạo hoặc quản lý chất thải. Thuật ngữ này phản ánh quy trình chuyển tiếp hướng tới sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực.