Bản dịch của từ Philanthropies trong tiếng Việt

Philanthropies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philanthropies (Noun)

fəlˈænɵɹəpiz
fəlˈænɵɹəpiz
01

Một tổ chức tìm cách thúc đẩy phúc lợi của người khác, đặc biệt là thông qua các hoạt động từ thiện.

An organization that seeks to promote the welfare of others especially through charitable activities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động thúc đẩy phúc lợi của người khác, thường thông qua việc quyên góp tiền bạc, nguồn lực hoặc thời gian.

The act of promoting the welfare of others usually through the donation of money resources or time

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hào phóng trong việc quyên góp tiền bạc và nguồn lực để giải quyết các vấn đề xã hội.

Generosity in the donation of money and resources to address social problems

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philanthropies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philanthropies

Không có idiom phù hợp