Bản dịch của từ Philanthropy trong tiếng Việt
Philanthropy
Noun [U/C]

Philanthropy(Noun)
fɪlˈænθrəpi
ˌfɪˈɫænθrəpi
Ví dụ
02
Một hành động hoặc món quà từ thiện
A charitable act or gift
Ví dụ
Philanthropy

Một hành động hoặc món quà từ thiện
A charitable act or gift