Bản dịch của từ Philanthropy trong tiếng Việt

Philanthropy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philanthropy(Noun)

fɪlˈænθrəpi
ˌfɪˈɫænθrəpi
01

Hành động cho đi tiền bạc và thời gian để giúp cải thiện cuộc sống cho những người khác.

The practice of giving money and time to help make life better for other people

Ví dụ
02

Một hành động hoặc món quà từ thiện

A charitable act or gift

Ví dụ
03

Khát khao giúp đỡ người khác, đặc biệt thể hiện qua việc quyên góp tiền cho những mục đích tốt đẹp.

The desire to promote the welfare of others expressed especially by the donation of money to good causes

Ví dụ