Bản dịch của từ Philanthropy trong tiếng Việt
Philanthropy
Philanthropy (Noun)
Her philanthropy towards education has helped many underprivileged children.
Sự lòng nhân ái của cô đối với giáo dục đã giúp đỡ nhiều trẻ em bất hạnh.
The company's philanthropy extended to building shelters for the homeless.
Sự lòng nhân ái của công ty đã mở rộng đến việc xây dựng nhà ẩn náu cho người vô gia cư.
His philanthropy in supporting healthcare initiatives is widely recognized.
Sự lòng nhân ái của anh ấy trong việc hỗ trợ các sáng kiến về chăm sóc sức khỏe được nhiều người công nhận.
Dạng danh từ của Philanthropy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philanthropy | Philanthropies |
Họ từ
Philanthropy là khái niệm chỉ các hoạt động từ thiện nhằm cải thiện cuộc sống của người khác thông qua việc quyên góp tài chính, thời gian hoặc nguồn lực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau; ở Anh, âm "th" thường nhấn mạnh hơn. Philanthropy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt nghèo đói và hỗ trợ các hoạt động xã hội.
Từ "philanthropy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "philos" (yêu) và "anthropos" (con người), nghĩa là "yêu thương nhân loại". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 5 TCN, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ cho người khác. Hiện nay, "philanthropy" chỉ hoạt động cung cấp sự giúp đỡ tài chính hoặc hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện và các hoạt động nhân đạo nhằm cải thiện cuộc sống của cộng đồng. Sự phát triển của từ này phản ánh một truyền thống lâu đời trong việc khuyến khích lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Từ "philanthropy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và vai trò của tổ chức từ thiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hoạt động từ thiện, sự đóng góp của các cá nhân hoặc tổ chức vào sự phát triển xã hội, và trong các nghiên cứu về phát triển bền vững. Điều này cho thấy "philanthropy" gắn liền với nhiều vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội và giá trị nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp