Bản dịch của từ Philately trong tiếng Việt
Philately

Philately (Noun)
Việc sưu tầm và nghiên cứu tem bưu chính.
The collection and study of postage stamps.
Philately is a popular hobby among many social groups in America.
Sưu tầm tem bưu chính là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.
Not everyone enjoys philately; some prefer collecting coins instead.
Không phải ai cũng thích sưu tầm tem bưu chính; một số thích sưu tầm tiền xu hơn.
Is philately a common interest in your local community activities?
Sưu tầm tem bưu chính có phải là sở thích phổ biến trong các hoạt động cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Philately (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philately | Philatelies |
Họ từ
Tem học (philately) là một lĩnh vực nghiên cứu và thu thập tem bưu chính, phản ánh sự quan tâm đến các khía cạnh văn hóa, lịch sử và nghệ thuật gắn liền với tem. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh tính chất giải trí và văn hóa của hoạt động này hơn so với người Mỹ, nơi mà nó được xem như một sở thích phổ biến.
Từ "philately" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, gồm hai phần: "philos" có nghĩa là "yêu thích" và "ateleia" có nghĩa là "miễn phí" (chỉ sự miễn phí của tem). Từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19, khi việc sưu tầm tem bưu chính trở thành một sở thích phổ biến. Ngày nay, "philately" không chỉ đề cập đến hành động thu thập tem mà còn phản ánh giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật của chúng.
Philately, thuật ngữ chỉ hoạt động sưu tầm tem, ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong văn viết và phần thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sở thích, lịch sử bưu chính hoặc các câu lạc bộ sưu tầm tem. Đối với những người yêu thích bộ môn này, nó thường được liên kết với văn hóa, nghệ thuật và giá trị thu thập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp