Bản dịch của từ Philately trong tiếng Việt

Philately

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philately (Noun)

fɪlˈætəli
fɪlˈætəli
01

Việc sưu tầm và nghiên cứu tem bưu chính.

The collection and study of postage stamps.

Ví dụ

Philately is a popular hobby among many social groups in America.

Sưu tầm tem bưu chính là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.

Not everyone enjoys philately; some prefer collecting coins instead.

Không phải ai cũng thích sưu tầm tem bưu chính; một số thích sưu tầm tiền xu hơn.

Is philately a common interest in your local community activities?

Sưu tầm tem bưu chính có phải là sở thích phổ biến trong các hoạt động cộng đồng của bạn không?

Dạng danh từ của Philately (Noun)

SingularPlural

Philately

Philatelies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philately

Không có idiom phù hợp