Bản dịch của từ Philology trong tiếng Việt
Philology

Philology (Noun)
Nghiên cứu ngôn ngữ trong các nguồn lịch sử bằng văn bản; việc xác lập tính xác thực và hình thức ban đầu của chúng cũng như việc xác định ý nghĩa của chúng.
The study of language in written historical sources the establishment of their authenticity and their original form and the determination of their meaning.
Philology helps us understand ancient texts like the Epic of Gilgamesh.
Ngữ văn giúp chúng ta hiểu các văn bản cổ như sử thi Gilgamesh.
Philology does not cover modern languages like English or Spanish.
Ngữ văn không bao gồm các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha.
Is philology important for studying social history and culture?
Ngữ văn có quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử xã hội và văn hóa không?
Họ từ
Philology, hay "nghiên cứu ngôn ngữ học" trong tiếng Việt, là lĩnh vực nghiên cứu về ngôn ngữ, văn bản cổ và sự phát triển lịch sử của chúng. Nó bao gồm việc phân tích ngữ âm, ngữ nghĩa và ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, phi lô gí (philology) được viết và phát âm giống nhau ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng với nhiều ngữ cảnh sử dụng trong học thuật khác nhau, có thể có những sắc thái cụ thể trong cách tiếp cận và ứng dụng của từ này.
Từ "philology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "philologia", được hình thành từ hai phần: "philo-" có nghĩa là "yêu thích" và "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hay "học". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos" (yêu) và "logos" (lời, học thuyết). Philology, ban đầu được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu ngôn ngữ cổ điển và văn bản, đã phát triển thành một ngành khoa học đánh giá mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, đồng thời ảnh hưởng đến các nghiên cứu về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong các ngôn ngữ hiện đại.
Từ "philology" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về ngôn ngữ học, văn hóa hoặc triết học ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "philology" thường được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật, các khóa học về ngôn ngữ học lịch sử, hoặc trong các bài luận nghiên cứu về văn bằng ngữ văn. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được giới hạn trong môi trường học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp