Bản dịch của từ Philosophically trong tiếng Việt
Philosophically
Philosophically (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc xem xét lý thuyết triết học
In a way that relates to or considers the theory of philosophy
He approached the issue philosophically, pondering its ethical implications.
Anh tiếp cận vấn đề theo quan điểm triết học, suy nghĩ về hệ quy mô đạo đức của nó.
She discussed the topic philosophically during the social ethics seminar.
Cô ấy thảo luận về chủ đề theo quan điểm triết học trong hội thảo đạo đức xã hội.
Một cách triết học
In a philosophical manner
She approached the issue philosophically, pondering its implications deeply.
Cô ấy tiếp cận vấn đề theo cách triết học, suy ngẫm sâu sắc về hậu quả của nó.
He debated the societal challenges philosophically, considering various ethical perspectives.
Anh ấy tranh luận về những thách thức xã hội theo cách triết học, xem xét các quan điểm đạo đức khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp