Bản dịch của từ Philosophically trong tiếng Việt

Philosophically

Adverb

Philosophically (Adverb)

fˌɪləsˈɑfɪkəli
fˌɪləsˈɑfɪkli
01

Theo cách có liên quan đến hoặc xem xét lý thuyết triết học

In a way that relates to or considers the theory of philosophy

Ví dụ

He approached the issue philosophically, pondering its ethical implications.

Anh tiếp cận vấn đề theo quan điểm triết học, suy nghĩ về hệ quy mô đạo đức của nó.

She discussed the topic philosophically during the social ethics seminar.

Cô ấy thảo luận về chủ đề theo quan điểm triết học trong hội thảo đạo đức xã hội.

02

Một cách triết học

In a philosophical manner

Ví dụ

She approached the issue philosophically, pondering its implications deeply.

Cô ấy tiếp cận vấn đề theo cách triết học, suy ngẫm sâu sắc về hậu quả của nó.

He debated the societal challenges philosophically, considering various ethical perspectives.

Anh ấy tranh luận về những thách thức xã hội theo cách triết học, xem xét các quan điểm đạo đức khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophically

Không có idiom phù hợp