Bản dịch của từ Phlebotomist trong tiếng Việt

Phlebotomist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlebotomist (Noun)

flˈɛbətəməst
flˈɛbətəməst
01

Người được đào tạo để lấy máu từ bệnh nhân để xét nghiệm lâm sàng hoặc y tế, truyền máu, quyên góp hoặc nghiên cứu.

A person who is trained to draw blood from patients for clinical or medical testing transfusions donations or research.

Ví dụ

The phlebotomist drew blood from the patient for medical testing.

Người lấy mẫu máu đã lấy máu từ bệnh nhân để kiểm tra y tế.

Not every medical facility has a phlebotomist on staff for donations.

Không phải cơ sở y tế nào cũng có người lấy mẫu máu để nhận hiến.

Did the phlebotomist collect blood samples for research purposes yesterday?

Người lấy mẫu máu đã lấy mẫu máu cho mục đích nghiên cứu hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlebotomist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlebotomist

Không có idiom phù hợp