Bản dịch của từ Phlebotomist trong tiếng Việt
Phlebotomist

Phlebotomist (Noun)
The phlebotomist drew blood from the patient for medical testing.
Người lấy mẫu máu đã lấy máu từ bệnh nhân để kiểm tra y tế.
Not every medical facility has a phlebotomist on staff for donations.
Không phải cơ sở y tế nào cũng có người lấy mẫu máu để nhận hiến.
Did the phlebotomist collect blood samples for research purposes yesterday?
Người lấy mẫu máu đã lấy mẫu máu cho mục đích nghiên cứu hôm qua chưa?
Thuật ngữ "phlebotomist" chỉ đến một chuyên gia y tế có nhiệm vụ lấy máu từ bệnh nhân nhằm phục vụ cho việc xét nghiệm hoặc điều trị. Từ này không phân chia khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /fləˈbɒt.ə.mɪst/ (Anh) và /fləˈbɑː.t̬ə.mɪst/ (Mỹ). Phlebotomist thường làm việc trong bệnh viện, phòng khám hoặc các trung tâm xét nghiệm.
Từ "phlebotomist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với "phlebo" có nghĩa là "tĩnh mạch" và "tomia" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ những chuyên gia thực hiện việc lấy máu từ tĩnh mạch người bệnh. Lịch sử nghề nghiệp này gắn liền với các phương pháp y học cổ đại, khi việc rút máu được áp dụng như một phương pháp chữa bệnh. Ngày nay, "phlebotomist" chỉ những người có kỹ năng thu thập mẫu máu nhằm phục vụ mục đích chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "phlebotomist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến ngành y tế và xét nghiệm máu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, như trong các bệnh viện, phòng khám và các chương trình đào tạo chuyên nghiệp. Lĩnh vực này thường bao gồm công việc lấy mẫu máu và làm việc với bệnh nhân, do đó từ này có tần suất cao hơn trong văn bản chuyên môn và tài liệu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp