Bản dịch của từ Phoenician trong tiếng Việt

Phoenician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phoenician(Noun)

fˌiːnˈɪʃən
ˌfoʊəˈnɪʃən
01

Một nền văn minh cổ đại nổi bật với những thành tựu trong thương mại, thuộc địa hóa và nghệ thuật, đặc biệt nổi tiếng với các thành phố nhà nước như Tyre và Sidon.

An ancient civilization distinguished by its achievements in trade colonization and the arts particularly known for its citystates like Tyre and Sidon

Ví dụ
02

Một thành viên của một dân tộc Semitic cổ đại từng sinh sống ở Liban hiện đại và các phần của Syria và Israel, nổi tiếng với hoạt động thương mại hàng hải và sự phát triển của bảng chữ cái.

A member of an ancient Semitic people who inhabited modern Lebanon and parts of Syria and Israel known for their maritime trade and the development of the alphabet

Ví dụ
03

Ngôn ngữ của người Phoenicia là một phương ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Tây Bắc Semitic.

The language of the Phoenicians a dialect of the Northwest Semitic group of languages

Ví dụ

Họ từ