Bản dịch của từ Phoenix trong tiếng Việt

Phoenix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phoenix (Noun)

01

(trong thần thoại cổ điển) một loài chim độc nhất đã sống trong năm hoặc sáu thế kỷ ở sa mạc ả rập, sau thời gian này tự thiêu trên giàn thiêu và trỗi dậy từ đống tro tàn với tuổi trẻ mới mẻ để sống qua một chu kỳ khác.

In classical mythology a unique bird that lived for five or six centuries in the arabian desert after this time burning itself on a funeral pyre and rising from the ashes with renewed youth to live through another cycle.

Ví dụ

The phoenix symbolizes renewal in many social movements today.

Phượng hoàng biểu thị sự tái sinh trong nhiều phong trào xã hội ngày nay.

Many people do not believe in the phoenix's magical powers.

Nhiều người không tin vào sức mạnh kỳ diệu của phượng hoàng.

Is the phoenix a common symbol in social activism?

Phượng hoàng có phải là biểu tượng phổ biến trong hoạt động xã hội không?

02

Thủ phủ của bang arizona; dân số 1.567.924 (ước tính năm 2008). khí hậu khô ráo khiến nơi đây trở thành khu nghỉ mát mùa đông nổi tiếng.

The state capital of arizona population 1567924 est 2008 its dry climate makes it a popular winter resort.

Ví dụ

Phoenix has a population of 1,567,924 as of 2008.

Phoenix có dân số 1,567,924 vào năm 2008.

Phoenix is not the coldest city in the United States.

Phoenix không phải là thành phố lạnh nhất ở Hoa Kỳ.

Is Phoenix a popular winter resort for tourists?

Phoenix có phải là khu nghỉ dưỡng mùa đông phổ biến cho du khách không?

03

Một chòm sao phía nam (phượng hoàng), phía tây grus.

A southern constellation the phoenix west of grus.

Ví dụ

The Phoenix constellation is visible in the southern sky at night.

Chòm sao Phượng Hoàng có thể nhìn thấy trên bầu trời phía nam vào ban đêm.

I do not see the Phoenix constellation during winter months in Michigan.

Tôi không thấy chòm sao Phượng Hoàng vào mùa đông ở Michigan.

Can you locate the Phoenix constellation in the southern hemisphere tonight?

Bạn có thể tìm thấy chòm sao Phượng Hoàng ở bán cầu nam tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phoenix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phoenix

Không có idiom phù hợp