Bản dịch của từ Phoenix trong tiếng Việt
Phoenix

Phoenix (Noun)
(trong thần thoại cổ điển) một loài chim độc nhất đã sống trong năm hoặc sáu thế kỷ ở sa mạc ả rập, sau thời gian này tự thiêu trên giàn thiêu và trỗi dậy từ đống tro tàn với tuổi trẻ mới mẻ để sống qua một chu kỳ khác.
In classical mythology a unique bird that lived for five or six centuries in the arabian desert after this time burning itself on a funeral pyre and rising from the ashes with renewed youth to live through another cycle.
The phoenix symbolizes renewal in many social movements today.
Phượng hoàng biểu thị sự tái sinh trong nhiều phong trào xã hội ngày nay.
Many people do not believe in the phoenix's magical powers.
Nhiều người không tin vào sức mạnh kỳ diệu của phượng hoàng.
Is the phoenix a common symbol in social activism?
Phượng hoàng có phải là biểu tượng phổ biến trong hoạt động xã hội không?
Phoenix has a population of 1,567,924 as of 2008.
Phoenix có dân số 1,567,924 vào năm 2008.
Phoenix is not the coldest city in the United States.
Phoenix không phải là thành phố lạnh nhất ở Hoa Kỳ.
Is Phoenix a popular winter resort for tourists?
Phoenix có phải là khu nghỉ dưỡng mùa đông phổ biến cho du khách không?
Một chòm sao phía nam (phượng hoàng), phía tây grus.
A southern constellation the phoenix west of grus.
The Phoenix constellation is visible in the southern sky at night.
Chòm sao Phượng Hoàng có thể nhìn thấy trên bầu trời phía nam vào ban đêm.
I do not see the Phoenix constellation during winter months in Michigan.
Tôi không thấy chòm sao Phượng Hoàng vào mùa đông ở Michigan.
Can you locate the Phoenix constellation in the southern hemisphere tonight?
Bạn có thể tìm thấy chòm sao Phượng Hoàng ở bán cầu nam tối nay không?
Từ "phoenix" ám chỉ một sinh vật huyền thoại trong văn hóa phương Tây, thường được miêu tả là một con chim rực rỡ với khả năng tái sinh từ tro tàn của chính nó. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này biểu thị cho sự hồi sinh và hy vọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau; người Anh thường phát âm rõ hơn âm "o".
Từ "phoenix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phoenix", được mượn từ tiếng Hy Lạp "φοίνιξ" (phoinix), có nghĩa là "cây cọ" và cũng biểu thị cho một loài chim huyền thoại. Theo truyền thuyết, phượng hoàng sống qua hàng thế kỷ và tự tái sinh từ chính tàn tro của mình. Khái niệm này phản ánh sự bất diệt và đổi mới, được áp dụng trong nhiều văn hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ những điều mang tính hồi sinh hoặc tái sinh.
Từ "phoenix" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề văn hóa, huyền thoại hoặc sự phục sinh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để tượng trưng cho sự tái sinh, đổi mới hoặc phục hồi sau khó khăn. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích tác phẩm văn học, thảo luận về biểu tượng trong văn hóa và các diễn đàn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp