Bản dịch của từ Phone number trong tiếng Việt

Phone number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phone number (Noun)

01

Một chuỗi các chữ số được sử dụng để xác định một đường dây điện thoại cụ thể.

A sequence of digits used to identify a particular telephone line.

Ví dụ

My phone number is 555-1234 for social events.

Số điện thoại của tôi là 555-1234 cho các sự kiện xã hội.

Her phone number is not listed in the social directory.

Số điện thoại của cô ấy không có trong danh bạ xã hội.

Is your phone number available for the community meeting?

Số điện thoại của bạn có sẵn cho cuộc họp cộng đồng không?

02

Trình bày bằng văn bản về số điện thoại, cũng có thể bao gồm mã quốc gia hoặc mã vùng.

Written representation of a telephone number which may also include country codes or area codes.

Ví dụ

My phone number is 555-1234 for social events.

Số điện thoại của tôi là 555-1234 cho các sự kiện xã hội.

I do not share my phone number with strangers.

Tôi không chia sẻ số điện thoại của mình với người lạ.

Is your phone number listed on the community website?

Số điện thoại của bạn có được liệt kê trên trang web cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phone number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember addresses, or even directions any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Phone number

Không có idiom phù hợp