Bản dịch của từ Phonetic spelling trong tiếng Việt
Phonetic spelling

Phonetic spelling (Noun)
Một hệ thống đánh vần phù hợp với âm thanh của lời nói.
A system of spelling that accurately represents the sounds of speech.
Phonetic spelling helps children learn to read and write effectively.
Cách viết phiên âm giúp trẻ em học đọc và viết hiệu quả.
Phonetic spelling does not confuse students during language lessons.
Cách viết phiên âm không gây nhầm lẫn cho học sinh trong các bài học ngôn ngữ.
Is phonetic spelling important for teaching English to non-native speakers?
Liệu cách viết phiên âm có quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho người không phải bản ngữ?
Sự biểu diễn âm thanh trong một ngôn ngữ sử dụng một tập hợp các ký hiệu hoặc chữ cái nhất quán.
The representation of sounds in a language using a consistent set of symbols or letters.
Phonetic spelling helps children learn to read more effectively in school.
Cách viết phiên âm giúp trẻ em học đọc hiệu quả hơn ở trường.
Phonetic spelling is not always used in social media communication.
Cách viết phiên âm không phải lúc nào cũng được sử dụng trong giao tiếp mạng xã hội.
Is phonetic spelling important for understanding different social accents?
Cách viết phiên âm có quan trọng để hiểu các giọng xã hội khác nhau không?
Một phương pháp được sử dụng để dạy đọc bằng cách liên kết âm thanh với chữ cái hoặc nhóm chữ cái.
A method used to teach reading by correlating sounds with letters or groups of letters.
Phonetic spelling helps children learn to read more effectively in school.
Cách đánh vần theo âm thanh giúp trẻ em học đọc hiệu quả hơn ở trường.
Many parents do not understand phonetic spelling for teaching their kids.
Nhiều bậc phụ huynh không hiểu cách đánh vần theo âm thanh để dạy con.
Is phonetic spelling commonly used in social literacy programs today?
Cách đánh vần theo âm thanh có được sử dụng phổ biến trong các chương trình giáo dục xã hội không?