Bản dịch của từ Phoniatry trong tiếng Việt
Phoniatry

Phoniatry (Noun)
= âm học.
Phoniatrics.
Phoniatry helps people improve their communication skills effectively.
Phoniatry giúp mọi người cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Many individuals do not understand the importance of phoniatry.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phoniatry.
Is phoniatry necessary for social interactions in modern society?
Phoniatry có cần thiết cho các tương tác xã hội trong xã hội hiện đại không?
Phoniatry (tiếng Việt: Phoniatrie) là lĩnh vực y học chuyên nghiên cứu và điều trị các rối loạn giọng nói, ngôn ngữ và giao tiếp. Nó kết hợp kiến thức về ngữ âm học, tâm lý học và thần kinh học để phát triển các phương pháp điều trị cho những người gặp khó khăn trong việc phát âm hoặc giao tiếp. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh châu Âu (British English) và có phiên bản tương đương nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt có thể thấy ở phạm vi sử dụng, khi mà phoniatry có thể thường được gọi là "speech-language pathology" ở Mỹ.
Từ "phoniatry" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "phone" (φώνη), nghĩa là giọng nói, và "iatreia" (ἰατρεία), nghĩa là điều trị. Nó đề cập đến lĩnh vực y học chuyên điều trị các rối loạn liên quan đến giọng nói và ngôn ngữ. Sự phát triển của lĩnh vực này từ thế kỷ 19 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều trị các vấn đề giao tiếp, góp phần nâng cao hiểu biết về phát âm và chức năng của hệ thống giọng nói con người.
Từ "phoniatry" thường không xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến khoa học giọng nói và điều trị rối loạn giọng nói. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, các khóa học về âm thanh và ngôn ngữ. Cụ thể, "phoniatry" thường liên quan đến việc điều trị cho những người gặp vấn đề về phát âm hoặc khản tiếng, trong các lĩnh vực như giảng dạy âm nhạc và diễn xuất.