Bản dịch của từ Phoniatry trong tiếng Việt
Phoniatry
Noun [U/C]
Phoniatry (Noun)
01
= âm học.
Phoniatrics.
Ví dụ
Phoniatry helps people improve their communication skills effectively.
Phoniatry giúp mọi người cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Many individuals do not understand the importance of phoniatry.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phoniatry.
Is phoniatry necessary for social interactions in modern society?
Phoniatry có cần thiết cho các tương tác xã hội trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phoniatry
Không có idiom phù hợp