Bản dịch của từ Phonotactic trong tiếng Việt
Phonotactic
Adjective

Phonotactic(Adjective)
fˌɒnəʊtˈæktɪk
ˌfɑnəˈtæktɪk
01
Liên quan đến các quy tắc điều chỉnh sự kết hợp âm thanh cho phép trong một ngôn ngữ
Relating to the rules governing the permissible combinations of sounds in a language
Ví dụ
02
Liên quan đến ngữ âm học, các ràng buộc về chuỗi âm vị
Pertaining to phonotactics the constraints on phoneme sequences
Ví dụ
03
Mô tả các cách sắp xếp âm thanh cho phép trong lời nói
Describing the allowable arrangements of sounds in speech
Ví dụ
