Bản dịch của từ Phosphene trong tiếng Việt
Phosphene

Phosphene (Noun)
Many people experience phosphene when their eyes are pressed during meditation.
Nhiều người trải nghiệm phosphene khi mắt bị ấn trong thiền.
Children do not often see phosphene unless they press their eyes.
Trẻ em thường không thấy phosphene trừ khi chúng ấn mắt.
Can you describe the phosphene you saw after pressing your eyes?
Bạn có thể mô tả phosphene mà bạn thấy sau khi ấn mắt không?
Phosphene (tiếng Việt: hiện tượng ánh sáng do kích thích mắt) là cảm giác ánh sáng xuất hiện mà không có ánh sáng bên ngoài, thường xảy ra khi áp lực lên mắt hoặc khi kích thích các tế bào võng mạc. Trong tiếng Anh, từ "phosphene" không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm giữa Anh và Mỹ. Phosphene thường được nghiên cứu trong lĩnh vực thần kinh học và tâm lý học, để hiểu về nhận thức thị giác và cơ chế hoạt động của mắt.
Từ "phosphene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phosphorus", mang nghĩa là "ánh sáng", và phần đuôi "-ene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainesthai", nghĩa là "to appear". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng nhìn thấy ánh sáng mà không có nguồn sáng bên ngoài, thường xảy ra khi kích thích mắt hoặc dây thần kinh thị giác. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh sự hiện diện của cảm giác ánh sáng dù không có ánh sáng thực tế, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "phosphene" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, kém phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, "phosphene" được dùng để chỉ hiện tượng thấy ánh sáng khi không có ánh sáng bên ngoài, thường xảy ra do kích thích các tế bào thụ cảm ánh sáng trong mắt. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học và nghiên cứu thần kinh, liên quan đến hiện tượng thị giác và cảm giác.