Bản dịch của từ Phosphonate trong tiếng Việt
Phosphonate
Phosphonate (Noun)
Muối hoặc este của axit photphonic.
A salt or ester of phosphonic acid.
Phosphonate is used in agriculture to improve crop yields in 2022.
Phosphonate được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất cây trồng năm 2022.
Phosphonate is not harmful to humans, according to recent studies.
Phosphonate không gây hại cho con người, theo các nghiên cứu gần đây.
Is phosphonate commonly found in fertilizers used in Vietnam?
Phosphonate có thường được tìm thấy trong phân bón sử dụng ở Việt Nam không?
Phosphonate là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức phosphonat, được đặc trưng bởi sự hiện diện của nguyên tử phốt pho (P) liên kết với ba nhóm cacbon (C) và một nhóm oxy (O). Trong hóa học và nông nghiệp, phosphonate thường được sử dụng làm thuốc trừ sâu và chất điều hòa sinh trưởng cho cây trồng. Từ này giữ nguyên ngữ nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "phosphonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin “phosphorus,” nghĩa là "ánh sáng", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōs", cũng có nghĩa là ánh sáng. Phosphorus được phát hiện vào thế kỷ 17 và liên quan đến nhiều hợp chất hóa học quan trọng trong sinh học. "Phosphonate" chỉ các hợp chất hữu cơ chứa nhóm phosphonate, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và hóa học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất hóa học và ứng dụng thực tiễn của nó trong ngành công nghiệp và nghiên cứu sinh học.
Từ "phosphonate" xuất hiện trong các tài liệu thuộc lĩnh vực hóa học và sinh học, tuy nhiên tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết là khá hạn chế. Trong IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về hóa chất hoặc môi trường, đặc biệt trong các bài đọc khoa học hoặc các bài thảo luận ở cấp độ chuyên sâu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu dược phẩm và nông nghiệp, nơi phosphonates được áp dụng trong việc phát triển thuốc và chất trừ sâu.