Bản dịch của từ Phosphonate trong tiếng Việt

Phosphonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphonate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit photphonic.

A salt or ester of phosphonic acid.

Ví dụ

Phosphonate is used in agriculture to improve crop yields in 2022.

Phosphonate được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất cây trồng năm 2022.

Phosphonate is not harmful to humans, according to recent studies.

Phosphonate không gây hại cho con người, theo các nghiên cứu gần đây.

Is phosphonate commonly found in fertilizers used in Vietnam?

Phosphonate có thường được tìm thấy trong phân bón sử dụng ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phosphonate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphonate

Không có idiom phù hợp