Bản dịch của từ Photoactivation trong tiếng Việt

Photoactivation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoactivation (Noun)

01

Tạo ra trạng thái hoạt động hoặc kích hoạt bằng ánh sáng.

Production of an active or activated state by means of light.

Ví dụ

Photoactivation helps plants grow better in urban environments like New York.

Quá trình kích hoạt bằng ánh sáng giúp cây phát triển tốt hơn ở New York.

Many people do not understand photoactivation in social media marketing strategies.

Nhiều người không hiểu về kích hoạt bằng ánh sáng trong chiến lược truyền thông xã hội.

How does photoactivation influence community gardens in cities like Los Angeles?

Kích hoạt bằng ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến vườn cộng đồng ở Los Angeles?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photoactivation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoactivation

Không có idiom phù hợp