Bản dịch của từ Photocoagulated trong tiếng Việt

Photocoagulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photocoagulated (Adjective)

01

Được điều trị bằng hoặc bị quang đông.

Treated by or subjected to photocoagulation.

Ví dụ

The photocoagulated area showed improvement in the community's health statistics.

Khu vực được photocoagulated cho thấy sự cải thiện trong số liệu sức khỏe cộng đồng.

The photocoagulated patients did not report any significant side effects.

Các bệnh nhân được photocoagulated không báo cáo bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào.

Are photocoagulated treatments effective for all social groups in our city?

Các liệu pháp photocoagulated có hiệu quả cho tất cả các nhóm xã hội trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photocoagulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photocoagulated

Không có idiom phù hợp