Bản dịch của từ Photocoagulated trong tiếng Việt
Photocoagulated
Photocoagulated (Adjective)
Được điều trị bằng hoặc bị quang đông.
Treated by or subjected to photocoagulation.
The photocoagulated area showed improvement in the community's health statistics.
Khu vực được photocoagulated cho thấy sự cải thiện trong số liệu sức khỏe cộng đồng.
The photocoagulated patients did not report any significant side effects.
Các bệnh nhân được photocoagulated không báo cáo bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào.
Are photocoagulated treatments effective for all social groups in our city?
Các liệu pháp photocoagulated có hiệu quả cho tất cả các nhóm xã hội trong thành phố chúng ta không?