Bản dịch của từ Photocoagulation trong tiếng Việt
Photocoagulation
Noun [U/C]
Photocoagulation (Noun)
Ví dụ
Photocoagulation is essential for treating diabetic retinopathy in many patients.
Photocoagulation rất quan trọng trong việc điều trị bệnh võng mạc tiểu đường.
Photocoagulation does not work for all types of retinal diseases.
Photocoagulation không hiệu quả cho tất cả các loại bệnh võng mạc.
Is photocoagulation the best option for retinal detachment treatment?
Photocoagulation có phải là lựa chọn tốt nhất cho điều trị bong võng mạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photocoagulation
Không có idiom phù hợp