Bản dịch của từ Coagulate trong tiếng Việt
Coagulate
Coagulate (Verb)
The blood coagulated quickly after the injury.
Máu đông nhanh sau vết thương.
The pudding began to coagulate as it cooled down.
Pudding bắt đầu đông lại khi nguội.
The milk coagulated when lemon juice was added to it.
Sữa đông lại khi thêm nước cốt chanh vào.
Dạng động từ của Coagulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coagulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coagulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coagulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coagulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coagulating |
Họ từ
Từ "coagulate" có nghĩa là quá trình đặc lại, thường dùng để chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coagulate" thường được dùng trong các nghiên cứu y học để mô tả sự kết tụ của các thành phần trong máu hoặc chất lỏng khác, ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
Từ "coagulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coagulum", nghĩa là "chất đông đặc". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng trong ngành sinh học và y học để mô tả quá trình ngưng tụ của chất lỏng thành dạng đặc. Sự phát triển của từ này phản ánh rõ rệt mối liên hệ với chức năng sinh lý, nơi máu hoặc các chất lỏng khác biến đổi từ trạng thái lỏng sang dạng đông đặc, giữ vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh học và y tế hiện đại.
Từ "coagulate" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học và y tế. Trong ngữ cảnh chung, "coagulate" thường được sử dụng để mô tả quá trình đông tụ của máu hoặc protein, xuất hiện phổ biến trong tài liệu y học, sinh học và các nghiên cứu liên quan đến sinh hóa. Từ này cũng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp