Bản dịch của từ Semisolid trong tiếng Việt
Semisolid
Semisolid (Adjective)
Không rắn cũng không lỏng; một phần rắn chắc.
Neither solid nor liquid in consistency partly solid.
The new gel is a semisolid that helps with skin hydration.
Gel mới là một dạng bán rắn giúp giữ ẩm cho da.
The community center does not provide semisolid food options for events.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp lựa chọn thực phẩm bán rắn cho sự kiện.
Is the product a semisolid or a liquid for social gatherings?
Sản phẩm này là dạng bán rắn hay lỏng cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng tính từ của Semisolid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Semisolid Nửa rắn | - | - |
Semisolid (Noun)
Một chất bán rắn.
A semisolid substance.
The charity received a semisolid donation for the community garden project.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp bán rắn cho dự án vườn cộng đồng.
They did not expect a semisolid contribution for the social event.
Họ không mong đợi một đóng góp bán rắn cho sự kiện xã hội.
Is a semisolid form of support enough for social initiatives?
Một hình thức hỗ trợ bán rắn có đủ cho các sáng kiến xã hội không?
Dạng danh từ của Semisolid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semisolid | Semisolids |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp