Bản dịch của từ Semisolid trong tiếng Việt

Semisolid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semisolid (Adjective)

sɛmisˈɑlɪd
sɛmisˈɑlɪd
01

Không rắn cũng không lỏng; một phần rắn chắc.

Neither solid nor liquid in consistency partly solid.

Ví dụ

The new gel is a semisolid that helps with skin hydration.

Gel mới là một dạng bán rắn giúp giữ ẩm cho da.

The community center does not provide semisolid food options for events.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp lựa chọn thực phẩm bán rắn cho sự kiện.

Is the product a semisolid or a liquid for social gatherings?

Sản phẩm này là dạng bán rắn hay lỏng cho các buổi gặp gỡ xã hội?

Dạng tính từ của Semisolid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Semisolid

Nửa rắn

-

-

Semisolid (Noun)

sɛmisˈɑlɪd
sɛmisˈɑlɪd
01

Một chất bán rắn.

A semisolid substance.

Ví dụ

The charity received a semisolid donation for the community garden project.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp bán rắn cho dự án vườn cộng đồng.

They did not expect a semisolid contribution for the social event.

Họ không mong đợi một đóng góp bán rắn cho sự kiện xã hội.

Is a semisolid form of support enough for social initiatives?

Một hình thức hỗ trợ bán rắn có đủ cho các sáng kiến xã hội không?

Dạng danh từ của Semisolid (Noun)

SingularPlural

Semisolid

Semisolids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semisolid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semisolid

Không có idiom phù hợp