Bản dịch của từ Semisolid trong tiếng Việt
Semisolid
Semisolid (Adjective)
Không rắn cũng không lỏng; một phần rắn chắc.
Neither solid nor liquid in consistency partly solid.
The new gel is a semisolid that helps with skin hydration.
Gel mới là một dạng bán rắn giúp giữ ẩm cho da.
The community center does not provide semisolid food options for events.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp lựa chọn thực phẩm bán rắn cho sự kiện.
Is the product a semisolid or a liquid for social gatherings?
Sản phẩm này là dạng bán rắn hay lỏng cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng tính từ của Semisolid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Semisolid Nửa rắn | - | - |
Semisolid (Noun)
Một chất bán rắn.
A semisolid substance.
The charity received a semisolid donation for the community garden project.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp bán rắn cho dự án vườn cộng đồng.
They did not expect a semisolid contribution for the social event.
Họ không mong đợi một đóng góp bán rắn cho sự kiện xã hội.
Is a semisolid form of support enough for social initiatives?
Một hình thức hỗ trợ bán rắn có đủ cho các sáng kiến xã hội không?
Dạng danh từ của Semisolid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semisolid | Semisolids |
Từ "semisolid" chỉ trạng thái vật lý của một chất có độ đặc giữa chất lỏng và chất rắn, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng duy trì hình dạng nhưng vẫn có thể chảy hoặc biến dạng dưới áp lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. "Semisolid" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa học, dược phẩm và công nghệ thực phẩm.
Từ "semisolid" xuất phát từ tiền tố "semi-" có gốc Latinh, có nghĩa là "nửa" hoặc "một phần", kết hợp với từ "solidus" cũng từ Latinh, nghĩa là "rắn". Lịch sử từ này liên quan đến trạng thái vật chất, mô tả những chất không hoàn toàn lỏng hoặc rắn. Hiện nay, "semisolid" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ các vật liệu như gel hoặc kem, có tính chất trung gian giữa chất lỏng và chất rắn.
Từ "semisolid" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc công nghệ thực phẩm. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được dùng để mô tả các chất như bột hay hồ nhão trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, dược phẩm và chế biến thực phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu mô tả tính chất vật lý của các hợp chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp