Bản dịch của từ Laser trong tiếng Việt
Laser
Laser (Noun)
Một thiết bị tạo ra chùm ánh sáng đơn sắc kết hợp cường độ cao (hoặc bức xạ điện từ khác) bằng sự phát xạ kích thích các photon từ các nguyên tử hoặc phân tử bị kích thích. laser được sử dụng trong khoan và cắt, căn chỉnh và hướng dẫn cũng như trong phẫu thuật; các đặc tính quang học được khai thác trong kỹ thuật chụp ảnh ba chiều, đọc mã vạch, ghi và phát đĩa compact.
A device that generates an intense beam of coherent monochromatic light (or other electromagnetic radiation) by stimulated emission of photons from excited atoms or molecules. lasers are used in drilling and cutting, alignment and guidance, and in surgery; the optical properties are exploited in holography, reading barcodes, and in recording and playing compact discs.
The laser technology has revolutionized the medical field.
Công nghệ laser đã làm thay đổi cách thức trong lĩnh vực y tế.
The laser pointer is commonly used in presentations.
Cây chỉ laser thường được sử dụng trong các bài thuyết trình.
The laser show at the concert was mesmerizing.
Màn trình diễn laser tại buổi hòa nhạc rất cuốn hút.
Dạng danh từ của Laser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laser | Lasers |
Kết hợp từ của Laser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Infrared laser Laser hồng ngoại | Infrared lasers are commonly used in social events for light shows. Các laser hồng ngoại thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để biểu diễn ánh sáng. |
Powerful laser Laser mạnh | A powerful laser can cut through thick metal effortlessly. Một cục laser mạnh có thể cắt qua kim loại dày một cách dễ dàng. |
Laser (Verb)
The doctor laser-treated the patient's skin during the surgery.
Bác sĩ đã xử lý bằng laser da của bệnh nhân trong ca phẫu thuật.
They laser-removed the unwanted tattoo at the cosmetic clinic.
Họ đã loại bỏ hình xăm không mong muốn bằng laser tại phòng khám thẩm mỹ.
The laser-surgeries have become more common in modern medical practices.
Các ca phẫu thuật laser đã trở nên phổ biến hơn trong thực hành y học hiện đại.
Họ từ
Laser là viết tắt của "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation", nghĩa là khuếch đại ánh sáng thông qua phát xạ kích thích. Đây là công nghệ sử dụng ánh sáng hội tụ với độ chính xác cao, được ứng dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một chút khác biệt, đặc biệt là ở âm /æ/ trong phát âm tiếng Anh Mỹ và /ɑː/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "laser" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation". Gốc Latin của từ này là "lūx", có nghĩa là ánh sáng. Khái niệm laser được phát triển vào những năm 1960 khi việc điều chế ánh sáng bằng kích thích phát xạ được khám phá. Hiện nay, laser được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghệ viễn thông và công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong ứng dụng thực tiễn.
Từ "laser" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về công nghệ thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thí sinh thảo luận về công nghệ, y tế hay khoa học. Ngoài IELTS, "laser" thường được dùng trong bối cảnh y tế (phẫu thuật laser), công nghiệp (cắt laser) và nghiên cứu khoa học, biểu thị sự tiến bộ trong công nghệ quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp