Bản dịch của từ Laser trong tiếng Việt

Laser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laser (Noun)

lˈeizɚ
lˈeizəɹ
01

Một thiết bị tạo ra chùm ánh sáng đơn sắc kết hợp cường độ cao (hoặc bức xạ điện từ khác) bằng sự phát xạ kích thích các photon từ các nguyên tử hoặc phân tử bị kích thích. laser được sử dụng trong khoan và cắt, căn chỉnh và hướng dẫn cũng như trong phẫu thuật; các đặc tính quang học được khai thác trong kỹ thuật chụp ảnh ba chiều, đọc mã vạch, ghi và phát đĩa compact.

A device that generates an intense beam of coherent monochromatic light (or other electromagnetic radiation) by stimulated emission of photons from excited atoms or molecules. lasers are used in drilling and cutting, alignment and guidance, and in surgery; the optical properties are exploited in holography, reading barcodes, and in recording and playing compact discs.

Ví dụ

The laser technology has revolutionized the medical field.

Công nghệ laser đã làm thay đổi cách thức trong lĩnh vực y tế.

The laser pointer is commonly used in presentations.

Cây chỉ laser thường được sử dụng trong các bài thuyết trình.

The laser show at the concert was mesmerizing.

Màn trình diễn laser tại buổi hòa nhạc rất cuốn hút.

Dạng danh từ của Laser (Noun)

SingularPlural

Laser

Lasers

Kết hợp từ của Laser (Noun)

CollocationVí dụ

Infrared laser

Laser hồng ngoại

Infrared lasers are commonly used in social events for light shows.

Các laser hồng ngoại thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để biểu diễn ánh sáng.

Powerful laser

Laser mạnh

A powerful laser can cut through thick metal effortlessly.

Một cục laser mạnh có thể cắt qua kim loại dày một cách dễ dàng.

Laser (Verb)

lˈeizɚ
lˈeizəɹ
01

Điều trị hoặc loại bỏ (thứ gì đó) bằng tia laser, đặc biệt là một phần của quy trình phẫu thuật.

Treat or remove (something) using a laser, especially as part of a surgical procedure.

Ví dụ

The doctor laser-treated the patient's skin during the surgery.

Bác sĩ đã xử lý bằng laser da của bệnh nhân trong ca phẫu thuật.

They laser-removed the unwanted tattoo at the cosmetic clinic.

Họ đã loại bỏ hình xăm không mong muốn bằng laser tại phòng khám thẩm mỹ.

The laser-surgeries have become more common in modern medical practices.

Các ca phẫu thuật laser đã trở nên phổ biến hơn trong thực hành y học hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laser

Không có idiom phù hợp