Bản dịch của từ Holography trong tiếng Việt

Holography

Noun [U/C]

Holography (Noun)

həlˈɑgɹəfi
həlˈɑgɹəfi
01

Việc nghiên cứu hoặc sản xuất ảnh ba chiều.

The study or production of holograms

Ví dụ

Holography is a popular topic for IELTS speaking practice.

Phương pháp chụp ảnh 3D là chủ đề phổ biến cho việc luyện nói IELTS.

Some students find holography challenging in IELTS writing tasks.

Một số học sinh thấy việc tạo hình ảnh 3D khó khăn trong bài viết IELTS.

Is holography included in the IELTS curriculum for this semester?

Liệu phương pháp chụp ảnh 3D có được bao gồm trong chương trình học kỳ này của IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holography

Không có idiom phù hợp