Bản dịch của từ Holography trong tiếng Việt
Holography

Holography (Noun)
Việc nghiên cứu hoặc sản xuất ảnh ba chiều.
The study or production of holograms.
Holography is a popular topic for IELTS speaking practice.
Phương pháp chụp ảnh 3D là chủ đề phổ biến cho việc luyện nói IELTS.
Some students find holography challenging in IELTS writing tasks.
Một số học sinh thấy việc tạo hình ảnh 3D khó khăn trong bài viết IELTS.
Is holography included in the IELTS curriculum for this semester?
Liệu phương pháp chụp ảnh 3D có được bao gồm trong chương trình học kỳ này của IELTS không?
Họ từ
Holography là một kỹ thuật ghi lại và tái tạo hình ảnh ba chiều thông qua sự ghi chép của ánh sáng phản xạ từ một đối tượng. Kỹ thuật này sử dụng các mẫu ánh sáng laser để tạo ra một bản sao hình ảnh có chiều sâu, mà thông thường không thể thấy được bằng các phương pháp chụp ảnh truyền thống. Holography được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, y học và nghệ thuật, giúp cải thiện khả năng hiển thị thông tin và tài liệu ba chiều.
Từ "holography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "holos" có nghĩa là "toàn bộ" và "graphia" có nghĩa là "viết" hay "vẽ". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 bởi nhà khoa học Hungary Dennis Gabor, nhằm mô tả kỹ thuật ghi lại ánh sáng để tạo ra hình ảnh 3 chiều. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh bản chất của holography, đó là khả năng tái tạo hình ảnh toàn phần từ thông tin ánh sáng.
Holography là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc ghi và tái tạo hình ảnh ba chiều qua ánh sáng laser. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bối cảnh khoa học công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, holography được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như điện tử, giải trí, và nghệ thuật, thể hiện sự phát triển của công nghệ hình ảnh.