Bản dịch của từ Alignment trong tiếng Việt
Alignment
Alignment (Noun)
Sắp xếp theo đường thẳng hoặc đúng vị trí tương đối.
Arrangement in a straight line or in correct relative positions.
The political party's alignment with the youth boosted its popularity.
Sự liên kết của đảng chính trị với giới trẻ đã thúc đẩy sự phổ biến của nó.
Social media influencers' alignment with brands can impact consumer behavior.
Sự liên kết của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội với các thương hiệu có thể tác động đến hành vi của người tiêu dùng.
The alignment of values between the organization and employees is crucial.
Sự liên kết giữa các giá trị giữa tổ chức và nhân viên là rất quan trọng.
The political parties reached an alignment on the new policy.
Các đảng chính trị đã đạt được sự thống nhất về chính sách mới.
The community leaders discussed the alignment of interests.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã thảo luận về sự thống nhất về lợi ích.
The charity organizations formed an alignment to tackle poverty.
Các tổ chức từ thiện đã hình thành một sự liên kết để giải quyết vấn đề nghèo đói.
Kết hợp từ của Alignment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close alignment Sự liên kết chặt chẽ | The community center works in close alignment with local charities. Trung tâm cộng đồng làm việc chặt chẽ với các tổ chức từ thiện địa phương. |
Proper alignment Sự sắp xếp đúng đắn | Proper alignment in social interactions enhances communication and understanding. Sự sắp xếp đúng trong tương tác xã hội tăng cường giao tiếp và hiểu biết. |
Political alignment Sự căn cứ chính trị | Her social group's political alignment influenced her views on policies. Sự phân chia chính trị của nhóm xã hội ảnh hưởng đến quan điểm của cô về chính sách. |
Correct alignment Sự căng đặc chính xác | Proper etiquette is crucial for correct alignment in social gatherings. Phép lịch sự là rất quan trọng cho việc sắp xếp đúng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Military alignment Sự liên kết quân sự | The military alignment between the two countries strengthened their cooperation. Sự sắp xếp quân sự giữa hai quốc gia đã củng cố sự hợp tác của họ. |
Họ từ
Từ "alignment" trong tiếng Anh chỉ sự sắp xếp hoặc phù hợp của các yếu tố khác nhau, đặc biệt trong các ngữ cảnh như kỹ thuật, quản lý, hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và cách viết, với không có sự khác biệt đáng kể nào. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do phong cách vùng miền trong từng quốc gia. Sự phù hợp hoặc đồng nhất giữa các bộ phận thường đi kèm với một mục tiêu nào đó, làm cho nó trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "alignment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp “aligner,” có nghĩa là "sắp xếp theo hàng". Nó bắt nguồn từ gốc Latin “linea,” có nghĩa là "đường thẳng". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và quân sự để chỉ việc sắp đặt các đơn vị hoặc thành phần theo một đường thẳng cụ thể. Ngày nay, "alignment" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong toán học và tâm lý học, để chỉ sự tương thích hoặc đồng nhất giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "alignment" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để mô tả sự đồng nhất hoặc sự phù hợp giữa các yếu tố trong một hệ thống hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh học thuật, "alignment" thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến giáo dục, quản lý, và chiến lược tổ chức. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và tư duy hệ thống, nơi nó diễn tả sự tương đồng giữa mục tiêu và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp