Bản dịch của từ Photosensitization trong tiếng Việt

Photosensitization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosensitization (Noun)

01

Hoá học. sự bắt đầu phản ứng bằng ánh sáng tác động lên chất cảm quang thích hợp.

Chemistry the initiation of a reaction by light acting on a suitable photosensitizer.

Ví dụ

Photosensitization occurs when sunlight activates certain chemicals in skin products.

Sự nhạy cảm với ánh sáng xảy ra khi ánh sáng mặt trời kích hoạt hóa chất trong sản phẩm chăm sóc da.

Photosensitization does not happen in all chemical reactions under sunlight exposure.

Sự nhạy cảm với ánh sáng không xảy ra trong tất cả các phản ứng hóa học dưới ánh sáng mặt trời.

Does photosensitization affect how sunscreen works during summer vacations?

Sự nhạy cảm với ánh sáng có ảnh hưởng đến cách kem chống nắng hoạt động trong kỳ nghỉ hè không?

02

Thuốc. việc sản xuất hoặc tình trạng nhạy cảm với ánh sáng.

Medicine the production or condition of photosensitivity.

Ví dụ

Photosensitization can cause skin reactions in many social events.

Photosensitization có thể gây phản ứng da trong nhiều sự kiện xã hội.

Photosensitization does not affect everyone at outdoor gatherings.

Photosensitization không ảnh hưởng đến mọi người tại các buổi tụ tập ngoài trời.

Can photosensitization lead to more health issues during festivals?

Photosensitization có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe hơn trong các lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photosensitization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosensitization

Không có idiom phù hợp