Bản dịch của từ Photosensitization trong tiếng Việt
Photosensitization
Photosensitization (Noun)
Hoá học. sự bắt đầu phản ứng bằng ánh sáng tác động lên chất cảm quang thích hợp.
Chemistry the initiation of a reaction by light acting on a suitable photosensitizer.
Photosensitization occurs when sunlight activates certain chemicals in skin products.
Sự nhạy cảm với ánh sáng xảy ra khi ánh sáng mặt trời kích hoạt hóa chất trong sản phẩm chăm sóc da.
Photosensitization does not happen in all chemical reactions under sunlight exposure.
Sự nhạy cảm với ánh sáng không xảy ra trong tất cả các phản ứng hóa học dưới ánh sáng mặt trời.
Does photosensitization affect how sunscreen works during summer vacations?
Sự nhạy cảm với ánh sáng có ảnh hưởng đến cách kem chống nắng hoạt động trong kỳ nghỉ hè không?
Thuốc. việc sản xuất hoặc tình trạng nhạy cảm với ánh sáng.
Medicine the production or condition of photosensitivity.
Photosensitization can cause skin reactions in many social events.
Photosensitization có thể gây phản ứng da trong nhiều sự kiện xã hội.
Photosensitization does not affect everyone at outdoor gatherings.
Photosensitization không ảnh hưởng đến mọi người tại các buổi tụ tập ngoài trời.
Can photosensitization lead to more health issues during festivals?
Photosensitization có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe hơn trong các lễ hội không?
Photosensitization là hiện tượng mà một chất nhạy cảm với ánh sáng (photosensitizer) khi tiếp xúc với ánh sáng có thể gây ra phản ứng hóa học trong một môi trường sống. Thường xảy ra trong lĩnh vực y học, nó có thể dẫn đến tổn thương da hoặc các mô khác khi tiếp xúc với ánh sáng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau.
Từ "photosensitization" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "photo" có nguồn gốc từ "phōs" có nghĩa là ánh sáng, và "sensitization" từ "sensibilis", có nghĩa là nhạy cảm. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như y học và sinh học để chỉ quá trình mà một chất hóa học hoặc tế bào trở nên nhạy cảm với ánh sáng, dẫn đến phản ứng hóa học hoặc sinh học. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa ánh sáng và sự nhạy cảm trong các quá trình sinh học.
Thuật ngữ "photosensitization" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết hoặc Nghe, nơi mà nội dung y học hoặc công nghệ sinh học được thảo luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và lâm sàng để mô tả hiện tượng mà một chất làm tăng nhạy cảm của tế bào đối với ánh sáng, thường liên quan đến các liệu pháp điều trị hoặc phản ứng da.