Bản dịch của từ Phototherapy trong tiếng Việt
Phototherapy
Noun [U/C]
Phototherapy (Noun)
Ví dụ
Phototherapy helped Sarah overcome her seasonal depression this winter.
Phototherapy đã giúp Sarah vượt qua trầm cảm theo mùa mùa đông này.
Many people do not understand phototherapy's benefits for mental health.
Nhiều người không hiểu lợi ích của phototherapy cho sức khỏe tâm thần.
Is phototherapy effective for treating anxiety in young adults?
Phototherapy có hiệu quả trong việc điều trị lo âu ở người trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phototherapy
Không có idiom phù hợp