Bản dịch của từ Phrenology trong tiếng Việt
Phrenology
Noun [U]

Phrenology(Noun Uncountable)
frɪnˈɒlədʒi
ˌfrɛˈnɑɫədʒi
01
Một môn giả khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực tinh thần bằng cách đo các u, gồ và hình dạng hộp sọ; phổ biến vào thế kỷ 19.
A pseudoscience claiming to determine personality traits and mental faculties by measuring bumps and shape of the skull; popular in the 19th century.
Ví dụ
02
(nghĩa bóng) Thực hành hoặc lý thuyết quy các đặc tính tinh thần cho hình dạng hộp sọ.
(figurative) The practice or theory of attributing mental characteristics to skull shape.
Ví dụ
