Bản dịch của từ Phy trong tiếng Việt

Phy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phy (Noun)

fˈɑɪ
fˈɑɪ
01

Physepton.

Physeptone.

Ví dụ

Phy is a medication used to treat addiction issues.

Phy là một loại thuốc được sử dụng để điều trị vấn đề nghiện.

I do not recommend using Phy without medical supervision.

Tôi không khuyến nghị sử dụng Phy mà không có sự giám sát y tế.

Is Phy commonly prescribed in social rehabilitation programs?

Phy có thường được kê đơn trong các chương trình tái hòa nhập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phy

Không có idiom phù hợp