Bản dịch của từ Phylogenetical trong tiếng Việt
Phylogenetical

Phylogenetical (Adjective)
Phát sinh chủng loại.
Phylogenetic.
The phylogenetical relationships among species are crucial for social studies.
Mối quan hệ phát sinh loài giữa các loài rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.
These phylogenetical trees do not explain human social behavior.
Những cây phát sinh này không giải thích được hành vi xã hội của con người.
Are phylogenetical factors influencing social dynamics in urban areas?
Các yếu tố phát sinh có ảnh hưởng đến động lực xã hội ở các khu vực đô thị không?
Thuật ngữ "phylogenetical" liên quan đến lĩnh vực sinh học, cụ thể là việc nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa các loài sinh vật. Từ này là tính từ của "phylogeny", thường được sử dụng trong các nghiên cứu hệ thống học và phân loại sinh vật. Trong tiếng Anh, "phylogenetic" cũng là một phiên bản tương đương nhưng có thể được ưu tiên sử dụng hơn trong một số bối cảnh nhất định. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ pháp.
Từ "phylogenetical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phylon", nghĩa là "họ", và "genesis", đồng nghĩa với "sự hình thành" hoặc "nguồn gốc". Thuật ngữ này liên quan đến nghiên cứu về mối quan hệ phát sinh loài, đóng vai trò quan trọng trong sinh học phân tử và phân loại học. Sự kết hợp của hai ngữ căn này phản ánh khái niệm liên quan đến cách các loài tiến hóa và phát triển từ tổ tiên chung, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu sinh học.
Từ "phylogenetical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề sinh học và tiến hóa. Tần suất sử dụng của từ này có thể được xem là trung bình, chủ yếu trong bối cảnh giải thích sự phát triển của các loài qua các thế hệ. Ngoài ra, trong các tình huống khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các phân tích di truyền, hệ thống phân loại sinh vật và nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.