Bản dịch của từ Phylogenetical trong tiếng Việt

Phylogenetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylogenetical (Adjective)

fˌaɪələdʒənˈɛktəl
fˌaɪələdʒənˈɛktəl
01

Phát sinh chủng loại.

Phylogenetic.

Ví dụ

The phylogenetical relationships among species are crucial for social studies.

Mối quan hệ phát sinh loài giữa các loài rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.

These phylogenetical trees do not explain human social behavior.

Những cây phát sinh này không giải thích được hành vi xã hội của con người.

Are phylogenetical factors influencing social dynamics in urban areas?

Các yếu tố phát sinh có ảnh hưởng đến động lực xã hội ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phylogenetical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylogenetical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.