Bản dịch của từ Physical characteristics trong tiếng Việt

Physical characteristics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical characteristics (Noun)

fˈɪzɨkəl kˌɛɹəktɚˈɪstɨks
fˈɪzɨkəl kˌɛɹəktɚˈɪstɨks
01

Các đặc điểm hoặc tính năng vốn có của một người hoặc vật có thể được cảm nhận bởi các giác quan.

The inherent features or traits of a person or thing that can be perceived by the senses.

Ví dụ

Physical characteristics like height and weight affect social interactions significantly.

Các đặc điểm thể chất như chiều cao và cân nặng ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

People do not judge solely based on physical characteristics in social settings.

Mọi người không chỉ đánh giá dựa trên các đặc điểm thể chất trong các tình huống xã hội.

Do physical characteristics influence how people perceive each other socially?

Các đặc điểm thể chất có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận nhau trong xã hội không?

02

Các thuộc tính quan sát được của một đối tượng, đặc biệt là những thuộc tính ảnh hưởng đến ngoại hình của nó.

The observable properties of an object, especially those that influence its appearance.

Ví dụ

Physical characteristics like height affect social interactions among teenagers.

Các đặc điểm vật lý như chiều cao ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên.

Most people do not focus on physical characteristics when making friends.

Hầu hết mọi người không chú ý đến các đặc điểm vật lý khi kết bạn.

Do physical characteristics really influence job opportunities in social settings?

Các đặc điểm vật lý có thực sự ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong môi trường xã hội không?

03

Các phẩm chất hoặc thuộc tính phân biệt của một sinh vật hoặc hệ thống sinh học.

The distinguishing qualities or attributes of a biological organism or system.

Ví dụ

Many social groups celebrate their physical characteristics, like skin color and height.

Nhiều nhóm xã hội kỷ niệm những đặc điểm thể chất của họ, như màu da và chiều cao.

Not all social interactions focus on physical characteristics in meaningful ways.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều tập trung vào đặc điểm thể chất theo cách có ý nghĩa.

Do you think physical characteristics affect social relationships among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng đặc điểm thể chất ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical characteristics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] On one hand, it is undeniable to say that a person's play a major role in their performance in sport [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Physical characteristics

Không có idiom phù hợp