Bản dịch của từ Physical contact trong tiếng Việt
Physical contact
Physical contact (Noun)
Hành động chạm vào ai đó hoặc một thứ gì đó một cách thể chất.
The act of touching someone or something physically.
Physical contact is important for building strong social relationships.
Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Many people do not prefer physical contact during social events.
Nhiều người không thích sự tiếp xúc vật lý trong các sự kiện xã hội.
Is physical contact necessary for effective communication in social situations?
Sự tiếp xúc vật lý có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội không?
Physical contact is essential for developing strong relationships with friends.
Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để phát triển mối quan hệ với bạn bè.
Physical contact does not always mean intimacy in social situations.
Sự tiếp xúc vật lý không phải lúc nào cũng có nghĩa là thân mật trong các tình huống xã hội.
Physical contact is essential for building trust in relationships.
Sự tiếp xúc thể chất là cần thiết để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ.
Many people do not like physical contact in crowded places.
Nhiều người không thích sự tiếp xúc thể chất ở những nơi đông đúc.
Is physical contact important for effective communication in social settings?
Liệu sự tiếp xúc thể chất có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Physical contact is important for building strong social relationships among friends.
Sự tiếp xúc cơ thể rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.
Many people avoid physical contact during the pandemic for safety reasons.
Nhiều người tránh tiếp xúc cơ thể trong đại dịch vì lý do an toàn.
Gần gũi hoặc tương tác trực tiếp giữa hai thực thể vật lý.
Close proximity or direct interaction between two physical entities.
Physical contact can improve relationships between friends and family members.
Sự tiếp xúc thể chất có thể cải thiện mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình.
Many people avoid physical contact during the pandemic for safety reasons.
Nhiều người tránh tiếp xúc thể chất trong đại dịch vì lý do an toàn.
Is physical contact necessary for building strong social connections?
Liệu tiếp xúc thể chất có cần thiết để xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ không?
Physical contact is important for building strong social relationships.
Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Many people do not prefer physical contact during social events.
Nhiều người không thích sự tiếp xúc vật lý trong các sự kiện xã hội.
"Physical contact" là thuật ngữ ám chỉ việc tiếp xúc trực tiếp giữa hai hoặc nhiều cơ thể. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và xã hội học, để mô tả các tương tác trong mối quan hệ con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hay viết lại, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ điệu do yếu tố ngữ cảnh và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp