Bản dịch của từ Physical contact trong tiếng Việt

Physical contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical contact (Noun)

fˈɪzɨkəl kˈɑntˌækt
fˈɪzɨkəl kˈɑntˌækt
01

Hành động chạm vào ai đó hoặc một thứ gì đó một cách thể chất.

The act of touching someone or something physically.

Ví dụ

Physical contact is important for building strong social relationships.

Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Many people do not prefer physical contact during social events.

Nhiều người không thích sự tiếp xúc vật lý trong các sự kiện xã hội.

Is physical contact necessary for effective communication in social situations?

Sự tiếp xúc vật lý có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội không?

Physical contact is essential for developing strong relationships with friends.

Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để phát triển mối quan hệ với bạn bè.

Physical contact does not always mean intimacy in social situations.

Sự tiếp xúc vật lý không phải lúc nào cũng có nghĩa là thân mật trong các tình huống xã hội.

02

Một tình huống mà da của một người chạm vào da của người khác.

A situation in which the skin of one person touches the skin of another.

Ví dụ

Physical contact is essential for building trust in relationships.

Sự tiếp xúc thể chất là cần thiết để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ.

Many people do not like physical contact in crowded places.

Nhiều người không thích sự tiếp xúc thể chất ở những nơi đông đúc.

Is physical contact important for effective communication in social settings?

Liệu sự tiếp xúc thể chất có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Physical contact is important for building strong social relationships among friends.

Sự tiếp xúc cơ thể rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.

Many people avoid physical contact during the pandemic for safety reasons.

Nhiều người tránh tiếp xúc cơ thể trong đại dịch vì lý do an toàn.

03

Gần gũi hoặc tương tác trực tiếp giữa hai thực thể vật lý.

Close proximity or direct interaction between two physical entities.

Ví dụ

Physical contact can improve relationships between friends and family members.

Sự tiếp xúc thể chất có thể cải thiện mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình.

Many people avoid physical contact during the pandemic for safety reasons.

Nhiều người tránh tiếp xúc thể chất trong đại dịch vì lý do an toàn.

Is physical contact necessary for building strong social connections?

Liệu tiếp xúc thể chất có cần thiết để xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ không?

Physical contact is important for building strong social relationships.

Sự tiếp xúc vật lý rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Many people do not prefer physical contact during social events.

Nhiều người không thích sự tiếp xúc vật lý trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical contact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical contact

Không có idiom phù hợp