Bản dịch của từ Physical effort trong tiếng Việt
Physical effort
Physical effort (Noun)
Many people make physical effort to help their communities during disasters.
Nhiều người nỗ lực thể chất để giúp đỡ cộng đồng trong thảm họa.
Not everyone understands the physical effort required for community service projects.
Không phải ai cũng hiểu nỗ lực thể chất cần thiết cho các dự án phục vụ cộng đồng.
How can we encourage more physical effort in local volunteer activities?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích nhiều nỗ lực thể chất hơn trong các hoạt động tình nguyện địa phương?
Many students underestimate the physical effort needed for volunteer work.
Nhiều sinh viên đánh giá thấp nỗ lực thể chất cần cho công việc tình nguyện.
The physical effort required for community projects is often too high.
Nỗ lực thể chất cần cho các dự án cộng đồng thường quá cao.
Is physical effort necessary for participating in social activities?
Nỗ lực thể chất có cần thiết cho việc tham gia các hoạt động xã hội không?
Many people appreciate physical effort in community service projects like Habitat.
Nhiều người đánh giá cao nỗ lực thể chất trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat.
Not everyone enjoys physical effort during social events like charity runs.
Không phải ai cũng thích nỗ lực thể chất trong các sự kiện xã hội như chạy từ thiện.
Does physical effort lead to stronger community bonds during social activities?
Nỗ lực thể chất có dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn trong các hoạt động xã hội không?
Physical effort (Phrase)
Many people engage in physical effort during community service events.
Nhiều người tham gia nỗ lực thể chất trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Not everyone can handle physical effort effectively in social activities.
Không phải ai cũng có thể xử lý nỗ lực thể chất hiệu quả trong các hoạt động xã hội.
Do you think physical effort improves social connections among participants?
Bạn có nghĩ rằng nỗ lực thể chất cải thiện mối liên kết xã hội giữa các người tham gia không?
Một thuật ngữ ám chỉ việc sử dụng sức mạnh hoặc năng lượng để hoàn thành một việc gì đó hữu hình.
A term referring to the application of strength or energy to accomplish something tangible
Many people show physical effort during community clean-up events every month.
Nhiều người thể hiện nỗ lực thể chất trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng hàng tháng.
Not everyone is willing to put in physical effort for social causes.
Không phải ai cũng sẵn sàng nỗ lực thể chất cho các nguyên nhân xã hội.
Do you think physical effort is important in community service activities?
Bạn có nghĩ rằng nỗ lực thể chất là quan trọng trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Volunteers made significant physical effort during the community cleanup last Saturday.
Các tình nguyện viên đã nỗ lực thể chất đáng kể trong buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not realize the physical effort required for charity events.
Nhiều người không nhận ra nỗ lực thể chất cần thiết cho các sự kiện từ thiện.
Did you notice the physical effort involved in organizing the festival?
Bạn có nhận thấy nỗ lực thể chất liên quan đến việc tổ chức lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp