Bản dịch của từ Physical exertion trong tiếng Việt
Physical exertion

Physical exertion (Noun)
Physical exertion improves health by reducing stress and boosting happiness levels.
Sự nỗ lực thể chất cải thiện sức khỏe bằng cách giảm căng thẳng.
Many people do not engage in physical exertion during social gatherings.
Nhiều người không tham gia vào sự nỗ lực thể chất trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does physical exertion help build stronger relationships among friends and family?
Sự nỗ lực thể chất có giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn không?
Hoạt động thể chất đòi hỏi nỗ lực hoặc sức mạnh đáng kể.
Physical activity that requires considerable effort or strength.
Many people enjoy physical exertion during community sports events every weekend.
Nhiều người thích sự nỗ lực thể chất trong các sự kiện thể thao cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not everyone appreciates physical exertion in social gatherings like parties.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự nỗ lực thể chất trong các buổi tiệc xã hội.
Is physical exertion necessary for team building in social activities?
Liệu sự nỗ lực thể chất có cần thiết cho việc xây dựng đội nhóm trong các hoạt động xã hội không?
Many people experience physical exertion during community sports events.
Nhiều người trải qua gắng sức thể chất trong các sự kiện thể thao cộng đồng.
Physical exertion does not happen at social gatherings like dinner parties.
Gắng sức thể chất không xảy ra tại các buổi tiệc xã hội như tiệc tối.
Does physical exertion improve social interactions in group activities?
Gắng sức thể chất có cải thiện tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm không?
"Physical exertion" đề cập đến hành động sử dụng cơ bắp và năng lượng trong quá trình hoạt động thể chất, bao gồm cả luyện tập thể dục và các công việc hàng ngày. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào khía cạnh thể chất trong thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến sức khỏe cá nhân và luyện tập thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp