Bản dịch của từ Physical exertion trong tiếng Việt

Physical exertion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical exertion (Noun)

fˈɪzɨkəl ˈɨɡzɝʃən
fˈɪzɨkəl ˈɨɡzɝʃən
01

Hành động sử dụng nỗ lực hoặc năng lượng thể chất.

The act of using physical effort or energy.

Ví dụ

Physical exertion improves health by reducing stress and boosting happiness levels.

Sự nỗ lực thể chất cải thiện sức khỏe bằng cách giảm căng thẳng.

Many people do not engage in physical exertion during social gatherings.

Nhiều người không tham gia vào sự nỗ lực thể chất trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does physical exertion help build stronger relationships among friends and family?

Sự nỗ lực thể chất có giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn không?

02

Hoạt động thể chất đòi hỏi nỗ lực hoặc sức mạnh đáng kể.

Physical activity that requires considerable effort or strength.

Ví dụ

Many people enjoy physical exertion during community sports events every weekend.

Nhiều người thích sự nỗ lực thể chất trong các sự kiện thể thao cộng đồng mỗi cuối tuần.

Not everyone appreciates physical exertion in social gatherings like parties.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự nỗ lực thể chất trong các buổi tiệc xã hội.

Is physical exertion necessary for team building in social activities?

Liệu sự nỗ lực thể chất có cần thiết cho việc xây dựng đội nhóm trong các hoạt động xã hội không?

03

Trạng thái căng thẳng hoặc nỗ lực thể chất.

A state of physical strain or effort.

Ví dụ

Many people experience physical exertion during community sports events.

Nhiều người trải qua gắng sức thể chất trong các sự kiện thể thao cộng đồng.

Physical exertion does not happen at social gatherings like dinner parties.

Gắng sức thể chất không xảy ra tại các buổi tiệc xã hội như tiệc tối.

Does physical exertion improve social interactions in group activities?

Gắng sức thể chất có cải thiện tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical exertion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical exertion

Không có idiom phù hợp