Bản dịch của từ Physical feature trong tiếng Việt

Physical feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical feature (Noun)

fˈɪzɨkəl fˈitʃɚ
fˈɪzɨkəl fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm hoặc thuộc tính của một người hoặc đối tượng liên quan đến vẻ ngoài hoặc cấu trúc vật lý.

A characteristic or attribute of a person or object related to physical appearance or structure.

Ví dụ

Her physical feature is her bright blue eyes and curly hair.

Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng và tóc xoăn.

His physical feature does not define his personality or character.

Đặc điểm ngoại hình của anh ấy không xác định tính cách hay nhân cách của anh.

What is your favorite physical feature of famous actors like Brad Pitt?

Đặc điểm ngoại hình nào là yêu thích của bạn ở các diễn viên nổi tiếng như Brad Pitt?

Her physical feature is her bright blue eyes that attract attention.

Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng thu hút sự chú ý.

His physical feature does not define his personality or social skills.

Đặc điểm ngoại hình của anh ấy không xác định tính cách hay kỹ năng xã hội.

02

Một hình dạng tự nhiên trên bề mặt trái đất, chẳng hạn như núi, sông hoặc rừng.

A natural formation on the earth's surface, such as mountains, rivers, or forests.

Ví dụ

The Amazon River is a major physical feature in South America.

Sông Amazon là một đặc điểm địa lý lớn ở Nam Mỹ.

Mount Everest is not just a physical feature; it's a challenge.

Núi Everest không chỉ là một đặc điểm địa lý; nó là một thử thách.

Is the Grand Canyon a significant physical feature in the USA?

Hẻm núi Grand Canyon có phải là một đặc điểm địa lý quan trọng ở Mỹ không?

The Amazon River is a significant physical feature in South America.

Sông Amazon là một đặc điểm địa lý quan trọng ở Nam Mỹ.

Many cities lack unique physical features that attract tourists.

Nhiều thành phố thiếu những đặc điểm địa lý độc đáo thu hút du khách.

03

Một phần cụ thể của cơ thể định nghĩa các khía cạnh vật lý, chẳng hạn như mắt, mũi hoặc miệng.

A specific part of the body that defines physical aspects, like eyes, nose, or mouth.

Ví dụ

Her physical feature is her bright blue eyes and long eyelashes.

Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng và hàng mi dài.

He does not like his physical feature, especially his large nose.

Anh ấy không thích đặc điểm ngoại hình của mình, đặc biệt là cái mũi to.

What physical feature do you think makes someone attractive?

Bạn nghĩ đặc điểm ngoại hình nào làm cho một người trở nên hấp dẫn?

Her physical features include bright blue eyes and curly brown hair.

Đặc điểm thể chất của cô ấy bao gồm đôi mắt xanh sáng và tóc nâu xoăn.

Many people do not appreciate their unique physical features.

Nhiều người không đánh giá cao những đặc điểm thể chất độc đáo của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical feature

Không có idiom phù hợp