Bản dịch của từ Physical feature trong tiếng Việt
Physical feature

Physical feature (Noun)
Một đặc điểm hoặc thuộc tính của một người hoặc đối tượng liên quan đến vẻ ngoài hoặc cấu trúc vật lý.
A characteristic or attribute of a person or object related to physical appearance or structure.
Her physical feature is her bright blue eyes and curly hair.
Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng và tóc xoăn.
His physical feature does not define his personality or character.
Đặc điểm ngoại hình của anh ấy không xác định tính cách hay nhân cách của anh.
What is your favorite physical feature of famous actors like Brad Pitt?
Đặc điểm ngoại hình nào là yêu thích của bạn ở các diễn viên nổi tiếng như Brad Pitt?
Her physical feature is her bright blue eyes that attract attention.
Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng thu hút sự chú ý.
His physical feature does not define his personality or social skills.
Đặc điểm ngoại hình của anh ấy không xác định tính cách hay kỹ năng xã hội.
The Amazon River is a major physical feature in South America.
Sông Amazon là một đặc điểm địa lý lớn ở Nam Mỹ.
Mount Everest is not just a physical feature; it's a challenge.
Núi Everest không chỉ là một đặc điểm địa lý; nó là một thử thách.
Is the Grand Canyon a significant physical feature in the USA?
Hẻm núi Grand Canyon có phải là một đặc điểm địa lý quan trọng ở Mỹ không?
The Amazon River is a significant physical feature in South America.
Sông Amazon là một đặc điểm địa lý quan trọng ở Nam Mỹ.
Many cities lack unique physical features that attract tourists.
Nhiều thành phố thiếu những đặc điểm địa lý độc đáo thu hút du khách.
Her physical feature is her bright blue eyes and long eyelashes.
Đặc điểm ngoại hình của cô ấy là đôi mắt xanh sáng và hàng mi dài.
He does not like his physical feature, especially his large nose.
Anh ấy không thích đặc điểm ngoại hình của mình, đặc biệt là cái mũi to.
What physical feature do you think makes someone attractive?
Bạn nghĩ đặc điểm ngoại hình nào làm cho một người trở nên hấp dẫn?
Her physical features include bright blue eyes and curly brown hair.
Đặc điểm thể chất của cô ấy bao gồm đôi mắt xanh sáng và tóc nâu xoăn.
Many people do not appreciate their unique physical features.
Nhiều người không đánh giá cao những đặc điểm thể chất độc đáo của họ.
Thuật ngữ "physical feature" chỉ các đặc điểm thể chất của con người hoặc sự vật, bao gồm hình dáng, kích thước, màu sắc và cấu trúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, sự nhấn mạnh thường nằm ở việc mô tả các đặc điểm cá nhân trong bối cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các yếu tố thiên về khoa học hoặc kỹ thuật hơn.