Bản dịch của từ Physical science trong tiếng Việt

Physical science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical science (Noun)

fˈɪzɪkl sˈaɪns
fˈɪzɪkl sˈaɪns
01

Ngành khoa học liên quan đến bản chất và tính chất của vật chất không sống.

The branch of science concerned with the nature and properties of nonliving matter.

Ví dụ

Physical science helps us understand climate change and its impacts on society.

Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến xã hội.

Many students do not study physical science in high school anymore.

Nhiều học sinh không còn học khoa học vật lý ở trung học nữa.

Is physical science important for our understanding of social issues?

Khoa học vật lý có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội không?

Physical science helps us understand the environment we live in today.

Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu môi trường sống hiện nay.

Many students do not choose physical science as their favorite subject.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học vật lý là môn yêu thích.

02

Một lĩnh vực nghiên cứu bao gồm vật lý, hóa học và khoa học trái đất.

A field of studies that includes physics, chemistry, and earth sciences.

Ví dụ

Many students enjoy physical science classes at Lincoln High School.

Nhiều học sinh thích các lớp khoa học vật lý tại trường Lincoln.

Not all students find physical science interesting or easy to understand.

Không phải tất cả học sinh đều thấy khoa học vật lý thú vị hoặc dễ hiểu.

Do you think physical science is important for social development?

Bạn có nghĩ rằng khoa học vật lý quan trọng cho sự phát triển xã hội không?

Many students enjoy physical science in high school classes like chemistry.

Nhiều học sinh thích khoa học vật lý trong các lớp học như hóa học.

Not all universities offer physical science degrees for undergraduate students.

Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp bằng khoa học vật lý cho sinh viên đại học.

03

Một lĩnh vực khoa học khám phá vũ trụ vật lý và các hiện tượng của nó.

An area of science that explores the physical universe and its phenomena.

Ví dụ

Physical science helps us understand climate change in our society today.

Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu biến đổi khí hậu trong xã hội hôm nay.

Many students do not choose physical science as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học vật lý làm chuyên ngành ở đại học.

Does physical science play a role in improving social technology?

Khoa học vật lý có vai trò gì trong việc cải thiện công nghệ xã hội không?

Physical science helps us understand climate change and its effects on society.

Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến xã hội.

Many students do not enjoy physical science classes in high school.

Nhiều học sinh không thích các lớp học khoa học vật lý ở trung học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical science

Không có idiom phù hợp