Bản dịch của từ Physical science trong tiếng Việt
Physical science

Physical science (Noun)
Physical science helps us understand climate change and its impacts on society.
Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến xã hội.
Many students do not study physical science in high school anymore.
Nhiều học sinh không còn học khoa học vật lý ở trung học nữa.
Is physical science important for our understanding of social issues?
Khoa học vật lý có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội không?
Physical science helps us understand the environment we live in today.
Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu môi trường sống hiện nay.
Many students do not choose physical science as their favorite subject.
Nhiều sinh viên không chọn khoa học vật lý là môn yêu thích.
Many students enjoy physical science classes at Lincoln High School.
Nhiều học sinh thích các lớp khoa học vật lý tại trường Lincoln.
Not all students find physical science interesting or easy to understand.
Không phải tất cả học sinh đều thấy khoa học vật lý thú vị hoặc dễ hiểu.
Do you think physical science is important for social development?
Bạn có nghĩ rằng khoa học vật lý quan trọng cho sự phát triển xã hội không?
Many students enjoy physical science in high school classes like chemistry.
Nhiều học sinh thích khoa học vật lý trong các lớp học như hóa học.
Not all universities offer physical science degrees for undergraduate students.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp bằng khoa học vật lý cho sinh viên đại học.
Physical science helps us understand climate change in our society today.
Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu biến đổi khí hậu trong xã hội hôm nay.
Many students do not choose physical science as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn khoa học vật lý làm chuyên ngành ở đại học.
Does physical science play a role in improving social technology?
Khoa học vật lý có vai trò gì trong việc cải thiện công nghệ xã hội không?
Physical science helps us understand climate change and its effects on society.
Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến xã hội.
Many students do not enjoy physical science classes in high school.
Nhiều học sinh không thích các lớp học khoa học vật lý ở trung học.
Khoa học vật lý (physical science) là lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên thông qua các nguyên lý vật lý, hóa học và khoa học trái đất. Khoa học vật lý bao gồm nhiều nhánh, như cơ học, nhiệt động lực học, điện từ học và quang học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.