Bản dịch của từ Phytochemical trong tiếng Việt

Phytochemical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytochemical (Adjective)

01

Liên quan đến hóa chất thực vật hoặc hóa chất thực vật.

Relating to phytochemistry or phytochemicals.

Ví dụ

Phytochemical compounds are beneficial for overall health and well-being.

Các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe và sự phát triển tổng thể.

Not all social events provide opportunities to discuss phytochemical benefits.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội cung cấp cơ hội để thảo luận về lợi ích của các hợp chất thực vật.