Bản dịch của từ Phytolaccin trong tiếng Việt

Phytolaccin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytolaccin (Noun)

fˌaɪtoʊlˈeɪtʃən
fˌaɪtoʊlˈeɪtʃən
01

Một loại alkaloid có trong cây pokeweed, phytolacca americaana, có tác dụng tẩy và nôn mạnh.

An alkaloid present in the pokeweed phytolacca americana which acts as a strong purgative and emetic.

Ví dụ

Phytolaccin is a strong purgative used in traditional medicine practices.

Phytolaccin là một thuốc tẩy mạnh được sử dụng trong y học cổ truyền.

Many people do not know about phytolaccin's effects on health.

Nhiều người không biết về tác động của phytolaccin đối với sức khỏe.

Is phytolaccin safe for everyone to use in herbal remedies?

Phytolaccin có an toàn cho mọi người khi sử dụng trong thuốc thảo dược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytolaccin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytolaccin

Không có idiom phù hợp