Bản dịch của từ Phytolaccin trong tiếng Việt
Phytolaccin

Phytolaccin (Noun)
Phytolaccin is a strong purgative used in traditional medicine practices.
Phytolaccin là một thuốc tẩy mạnh được sử dụng trong y học cổ truyền.
Many people do not know about phytolaccin's effects on health.
Nhiều người không biết về tác động của phytolaccin đối với sức khỏe.
Is phytolaccin safe for everyone to use in herbal remedies?
Phytolaccin có an toàn cho mọi người khi sử dụng trong thuốc thảo dược không?
Phytolaccin là một alkaloid tự nhiên, được chiết xuất từ cây Phytolacca americana, thường được biết đến với tên gọi cây pokeweed. Chất này có thể gây độc cho con người và động vật, nhất là khi tiêu thụ ở nồng độ cao. Mặc dù phytolaccin có một số nghiên cứu chỉ ra khả năng chống ung thư và kháng vi khuẩn, việc sử dụng nó cần thận trọng do các tác dụng phụ nghiêm trọng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phiên âm và cách viết.
Từ "phytolaccin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phyto-" có nghĩa là "thực vật" và "lacca" có nghĩa là "sơn" hoặc "chất nhuộm". Phytolaccin là một glycosid tự nhiên được chiết xuất từ cây Phytolacca americana, thường được biết đến với tên gọi cây sơn dẻo. Chất này đã được nghiên cứu vì tính chất dược lý và độc tính của nó. Mặc dù nó được sử dụng trong y học dân gian, cần phải thận trọng do tiềm tàng rủi ro khi sử dụng.
Phytolaccin là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y học, liên quan đến nghiên cứu về thực vật có khả năng chống vi khuẩn và tác dụng sinh học. Phytolaccin thường được thảo luận trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo y học hoặc tài liệu sinh học, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề thông dụng khác.