Bản dịch của từ Pia trong tiếng Việt
Pia

Pia (Noun)
The doctor examined the patient's pia for any signs of inflammation.
Bác sĩ đã kiểm tra màng pia của bệnh nhân xem có dấu hiệu viêm nhiễm nào không.
The MRI scan revealed a small tear in the pia surrounding the brain.
Quét MRI cho thấy một vết rách nhỏ ở màng bao quanh não.
In cases of head trauma, it is important to protect the pia from damage.
Trong trường hợp chấn thương đầu, điều quan trọng là phải bảo vệ màng pia khỏi bị hư hại.
Họ từ
Từ "pia" trong tiếng Anh có nghĩa là "một loại bánh phô mai" hoặc "một loại món ăn" nấu từ thịt và gia vị, thường được phục vụ trong bữa ăn. Từ này có thể không phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó có thể gây nhầm lẫn với từ "pizza" (pizza) ở một số ngữ cảnh. Trong khi "pizza" được biết đến rộng rãi, "pia" lại có thể được sử dụng trong các văn hóa ẩm thực cụ thể. Cách phát âm cũng có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "pia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pia" với nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn kính". Trong tiếng Latin, nó có liên quan đến các khái niệm về sự tôn trọng và lòng trung thành đối với các giá trị thiêng liêng. Qua các thế kỷ, ý nghĩa này đã được giữ gìn và phát triển trong nhiều ngôn ngữ, liên kết với sự kính trọng và lòng chân thành trong các hành động và niềm tin. Hiện nay, từ "pia" thường được sử dụng để chỉ những người thể hiện sự tôn kính đối với đời sống tâm linh hoặc hình mẫu đạo đức.
Từ "pia" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất không phổ biến và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, "pia" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong các vùng miền nhất định của Việt Nam để chỉ một tình huống châm biếm hoặc ngụ ý sự thiếu khéo léo.