Bản dịch của từ Pia trong tiếng Việt

Pia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pia (Noun)

pˈiə
pˈiə
01

Màng trong cùng mỏng manh bao bọc não và tủy sống.

The delicate innermost membrane enveloping the brain and spinal cord.

Ví dụ

The doctor examined the patient's pia for any signs of inflammation.

Bác sĩ đã kiểm tra màng pia của bệnh nhân xem có dấu hiệu viêm nhiễm nào không.

The MRI scan revealed a small tear in the pia surrounding the brain.

Quét MRI cho thấy một vết rách nhỏ ở màng bao quanh não.

In cases of head trauma, it is important to protect the pia from damage.

Trong trường hợp chấn thương đầu, điều quan trọng là phải bảo vệ màng pia khỏi bị hư hại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pia

Không có idiom phù hợp