Bản dịch của từ Pically trong tiếng Việt

Pically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pically (Adverb)

01

Theo cách liên quan đến một lĩnh vực hoạt động, khu vực hoặc chủ đề cụ thể.

In a way that relates to a particular field of activity area or topic.

Ví dụ

Social media platforms are typically used by young people for communication.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường được giới trẻ sử dụng để giao tiếp.

Older adults do not typically engage with social media as much.

Người lớn tuổi không thường xuyên tham gia vào mạng xã hội như vậy.

Do social events typically attract a large number of participants?

Các sự kiện xã hội thường thu hút nhiều người tham gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pically

Không có idiom phù hợp