Bản dịch của từ Pick off trong tiếng Việt

Pick off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick off (Phrase)

01

Để xóa nội dung nào đó khỏi một nhóm hoặc bộ sưu tập, đặc biệt với sự lựa chọn cẩn thận.

To remove something from a group or collection especially with careful selection.

Ví dụ

She will pick off the best candidates for the job.

Cô ấy sẽ chọn ra những ứng viên tốt nhất cho công việc.

They do not pick off random people for interviews.

Họ không chọn ngẫu nhiên người cho các cuộc phỏng vấn.

Will you pick off the top volunteers for the project?

Bạn có chọn ra những tình nguyện viên hàng đầu cho dự án không?

02

Để loại bỏ ai đó hoặc một cái gì đó khỏi một tình huống hoặc cạnh tranh.

To eliminate someone or something from a situation or competition.

Ví dụ

The judges will pick off the weakest contestants during the final round.

Các giám khảo sẽ loại bỏ những thí sinh yếu nhất trong vòng chung kết.

They did not pick off any participants from the social event last week.

Họ đã không loại bỏ bất kỳ người tham gia nào từ sự kiện xã hội tuần trước.

Will the organizers pick off anyone from the community outreach program?

Liệu ban tổ chức có loại bỏ ai từ chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pick off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pick off

Không có idiom phù hợp