Bản dịch của từ Pick out trong tiếng Việt

Pick out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick out (Phrase)

pɪk aʊt
pɪk aʊt
01

Để xác định hoặc chọn một cái gì đó từ một nhóm.

To identify or select something from a group.

Ví dụ

Can you pick out the main points in the essay?

Bạn có thể nhận diện các điểm chính trong bài luận không?

She couldn't pick out the key information in the chart.

Cô ấy không thể chọn ra thông tin quan trọng trong biểu đồ.

Did they pick out the most relevant examples for their presentation?

Họ đã chọn ra các ví dụ phù hợp nhất cho bài thuyết trình của họ chưa?

02

Để lựa chọn hoặc phân biệt giữa các lựa chọn.

To choose or differentiate between options.

Ví dụ

She needs to pick out the best outfit for the party.

Cô ấy cần chọn ra trang phục tốt nhất cho bữa tiệc.

Don't pick out the same dress as Mary for the event.

Đừng chọn ra chiếc váy giống với của Mary cho sự kiện.

Did you pick out your favorite restaurant for the group dinner?

Bạn đã chọn ra nhà hàng yêu thích cho bữa tối nhóm chưa?

03

Để chỉ trích hoặc tìm lỗi với một cái gì đó.

To criticize or find fault with something.

Ví dụ

She always picks out flaws in others' work.

Cô ấy luôn chỉ trích nhược điểm trong công việc của người khác.

He never picks out mistakes in his own writing.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích lỗi trong bài viết của mình.

Do you think it's fair to pick out errors in public?

Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích lỗi trên mạng xã hội là công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pick out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pick out

Không có idiom phù hợp