Bản dịch của từ Pick up the bill trong tiếng Việt
Pick up the bill
Pick up the bill (Phrase)
I will pick up the bill for our dinner at Olive Garden.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối của chúng ta tại Olive Garden.
She did not pick up the bill at the birthday party yesterday.
Cô ấy đã không trả tiền tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
Will you pick up the bill for lunch next week?
Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa tuần tới chứ?
Nhận trách nhiệm cho một chi phí hoặc khoản tiêu.
To take on the responsibility for a cost or expense.
John always picks up the bill when we go out together.
John luôn trả hóa đơn khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.
Sarah does not pick up the bill at group dinners.
Sarah không trả hóa đơn trong các bữa ăn nhóm.
Who usually picks up the bill at your family gatherings?
Ai thường trả hóa đơn trong các buổi họp mặt gia đình của bạn?
I will pick up the bill for our dinner tonight.
Tôi sẽ trả hóa đơn cho bữa tối của chúng ta tối nay.
She did not pick up the bill at the restaurant.
Cô ấy đã không trả hóa đơn tại nhà hàng.
Will you pick up the bill for the group outing?
Bạn có trả hóa đơn cho buổi đi chơi nhóm không?
Cụm từ "pick up the bill" có nghĩa là thanh toán hóa đơn cho dịch vụ hoặc sản phẩm mà mình hoặc người khác đã sử dụng. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại các quốc gia nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể gặp cụm "foot the bill" thay thế cho "pick up the bill" với nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp