Bản dịch của từ Picket trong tiếng Việt
Picket

Picket (Noun)
Một người lính hoặc một nhóm nhỏ binh lính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là người được cử đi canh gác kẻ thù.
A soldier or small group of soldiers performing a particular duty especially one sent out to watch for the enemy.
The picket monitored the area for suspicious activities last night.
Đội lính canh đã theo dõi khu vực để tìm hoạt động nghi ngờ tối qua.
No picket was assigned to watch the entrance during the event.
Không có đội lính canh nào được phân công canh gác lối vào trong sự kiện.
Is the picket ready to report any unusual movements today?
Đội lính canh đã sẵn sàng báo cáo bất kỳ hoạt động bất thường nào hôm nay chưa?
The picket stood guard at the entrance of the protest site.
Người canh gác đứng ở lối vào của trại biểu tình.
There was no picket present during the peaceful demonstration.
Không có người canh gác nào xuất hiện trong cuộc biểu tình hòa bình.
The protesters used a picket to block the entrance to the park.
Những người biểu tình đã sử dụng một cái cọc để chặn lối vào công viên.
The picket was not strong enough to hold the fence together.
Cái cọc không đủ mạnh để giữ hàng rào lại với nhau.
Did they use a picket for the new community garden fence?
Họ có sử dụng một cái cọc cho hàng rào vườn cộng đồng mới không?
The picket fence surrounded the house.
Bức rào gỗ bằng chất tạo thành ngôi nhà.
They decided not to use picket signs for the protest.
Họ quyết định không sử dụng biển chống đụng.
The picket outside Starbucks protested against unfair wages for workers.
Những người biểu tình bên ngoài Starbucks phản đối mức lương không công bằng.
No picket was seen during the recent labor dispute at Amazon.
Không có người biểu tình nào được thấy trong cuộc tranh chấp lao động gần đây tại Amazon.
Are the picket lines effective in influencing public opinion on strikes?
Liệu các hàng rào biểu tình có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến công chúng về các cuộc đình công không?
The picket outside the factory demanded better working conditions.
Người biểu tình bên ngoài nhà máy đòi điều kiện làm việc tốt hơn.
The company ignored the picket and continued operations as usual.
Công ty đã phớt lờ biểu tình và tiếp tục hoạt động như thông thường.
Dạng danh từ của Picket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Picket | Pickets |
Kết hợp từ của Picket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flying picket Băng đảng dựng biểu ngữ | The flying picket protested peacefully outside the company headquarters. Người đứng đình bay biểu tình một cách bình đẳng ngoài trụ sở công ty. |
Mass picket Cuộc biểu tình quần chúng | The mass picket peacefully protested for workers' rights. Cuộc biểu tình đông người yên bình phản đối quyền lợi lao động. |
Picket (Verb)
Workers will picket outside the factory on Monday at 9 AM.
Công nhân sẽ biểu tình bên ngoài nhà máy vào thứ Hai lúc 9 giờ sáng.
They did not picket during the holiday season last year.
Họ đã không biểu tình trong mùa lễ hội năm ngoái.
Will the union members picket at the city hall tomorrow?
Liệu các thành viên công đoàn có biểu tình tại tòa thị chính ngày mai không?
She pickets outside the factory every morning.
Cô ấy biểu tình bên ngoài nhà máy mỗi sáng.
He doesn't picket because he disagrees with the cause.
Anh ấy không biểu tình vì không đồng ý với nguyên nhân.
Dạng động từ của Picket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Picketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Picketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pickets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picketing |
Họ từ
Từ "picket" thường được dùng để chỉ hành động bãi công hoặc biểu tình bằng cách đứng ở một địa điểm nhất định để ngăn cản người khác, thường liên quan đến lao động hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "picket" có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về âm điệu và cách phát âm; trong tiếng Anh Anh, âm "i" có thể phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "picket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "picquete", mang nghĩa là "cọc, cây để đánh dấu". Từ này được dẫn xuất từ "pique", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc", liên quan đến việc cắm cọc xuống đất. Trong lịch sử, "picket" đã được sử dụng để chỉ các cọc hay hàng rào nhằm bảo vệ một khu vực. Hiện nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tình, khi một nhóm người đứng xung quanh để phản đối, thể hiện sự bền bỉ và phản kháng.
Từ "picket" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề hoạt động xã hội và tranh đấu. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật cũng tương đối cao, do nó diễn tả hành động của những người biểu tình đứng ngoài để phản đối hoặc yêu cầu quyền lợi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, xã hội, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền lao động và các hoạt động công đoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp