Bản dịch của từ Picket line trong tiếng Việt
Picket line

Picket line (Noun)
The protesters formed a picket line outside the factory gates.
Các người biểu tình đã hình thành một hàng rào bảo vệ bên ngoài cổng nhà máy.
The workers refused to cross the picket line in solidarity.
Các công nhân từ chối vượt qua hàng rào bảo vệ để đoàn kết.
Did the union members set up a picket line for the strike?
Liên đoàn công nhân đã thiết lập một hàng rào bảo vệ cho cuộc đình công chưa?
(quân sự, hiếm) hàng rào hoặc công sự được hình thành bởi những người lính canh; một kho dự trữ.
Military rare a barrier or fortification formed by pickets a stockade.
The protesters gathered peacefully at the picket line.
Các người biểu tình tập trung một cách bình đẳng tại đường rào giữa.
Some workers decided not to cross the picket line.
Một số công nhân quyết định không vượt qua đường rào giữa.
Is it legal to set up a picket line in front of the factory?
Có hợp pháp để thiết lập một đường rào giữa trước nhà máy không?
The workers formed a picket line to protest against unfair wages.
Các công nhân đã tạo một hàng rào đình công để phản đối tiền lương không công bằng.
It's important not to cross the picket line during a strike.
Quan trọng là không vượt qua hàng rào đình công trong lúc đình công.
Did you see the picket line outside the factory this morning?
Bạn đã thấy hàng rào đình công bên ngoài nhà máy sáng nay chưa?
Dòng biểu tình (picket line) là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh lao động và chính trị, chỉ một hàng người biểu tình giữ vị trí bên ngoài một nơi làm việc, nhằm phản đối các điều kiện làm việc hoặc yêu cầu quyền lợi. Thuật ngữ này tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong bối cảnh biểu tình của công nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các hình thức biểu tình khác.
Thuật ngữ "picket line" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "picket", có liên quan đến từ Latin "pica", có nghĩa là "cái cọc". Ban đầu, "picket line" chỉ việc sử dụng các cọc để thiết lập hàng rào an ninh. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hàng rào mà công nhân biểu tình tạo ra để ngăn cản người khác vào một khu vực nhất định, thường là nơi làm việc, nhằm thể hiện ý kiến phản đối hoặc yêu cầu quyền lợi. Sự chuyển mình này phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của thuật ngữ.
Từ "picket line" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề lao động và quyền lợi của công nhân. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong bối cảnh mô tả các cuộc biểu tình, đình công. Ngoài ra, "picket line" còn được sử dụng trong khoa học xã hội và chính trị, khi phân tích các tình huống đấu tranh giữa công nhân và chủ lao động để bảo vệ quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp