Bản dịch của từ Pickup trong tiếng Việt
Pickup

Pickup (Noun)
The volunteers used a pickup to transport food donations.
Những tình nguyện viên đã sử dụng một xe pickup để vận chuyển quà từ thiện.
The local charity organization received a new pickup for their work.
Tổ chức từ thiện địa phương nhận được một chiếc xe pickup mới cho công việc của họ.
The pickup was filled with supplies for the community event.
Chiếc xe pickup đã được lấp đầy với vật dụng cho sự kiện cộng đồng.
The pickup of students after school is always chaotic.
Việc đón học sinh sau giờ học luôn hỗn loạn.
She arranged a pickup for her friend at the airport.
Cô ấy sắp xếp việc đón bạn ở sân bay.
The pickup truck arrived to transport the furniture.
Xe tải đón đã đến để vận chuyển đồ đạc.
Pickup (Adjective)
The pickup date for the charity event is tomorrow.
Ngày nhận hàng cho sự kiện từ thiện là ngày mai.
The pickup service is available for online orders.
Dịch vụ nhận hàng có sẵn cho đơn đặt hàng trực tuyến.
The pickup point is at the entrance of the mall.
Điểm nhận hàng ở lối vào của trung tâm thương mại.
The pickup market is booming due to limited supply.
Thị trường pickup đang phát triển mạnh mẽ do nguồn cung hạn chế.
She managed to secure a pickup truck during the shortage.
Cô ấy đã thành công trong việc có được một chiếc xe pickup trong thời kỳ thiếu hụt.
The pickup game was intense as everyone wanted the rare item.
Trò chơi pickup trở nên căng thẳng vì mọi người đều muốn có món hàng hiếm.
Pickup (Verb)
Để cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách thêm nhiều hơn nữa.
To improve or increase something, especially by adding more of it.
Volunteers help pickup trash to clean the park.
Tình nguyện viên giúp dọn rác để làm sạch công viên.
The community works together to pickup donations for the event.
Cộng đồng cùng nhau huy động quà để cho sự kiện.
The charity aims to pickup support for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu tăng cường hỗ trợ cho trại tạm.
She picked up the phone to call her friend.
Cô ta nhấc điện thoại lên để gọi cho bạn.
The volunteer picked up the trash in the park.
Người tình nguyện nhặt rác ở công viên.
He picked up his daughter after school.
Anh ta đón con gái sau giờ học.
Họ từ
Từ "pickup" có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là chỉ một hành động hoặc phương tiện thu thập ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "pickup" thường ám chỉ đến một loại xe bán tải (pickup truck), trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "lorry" để chỉ xe tải. Cả hai hình thức này đều được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh và văn hóa. "Pickup" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, khi mô tả việc lấy bóng sau khi nó bị rơi.
Từ "pickup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pick up", trong đó "pick" xuất phát từ tiếng Latinh "pīca", có nghĩa là "chọn" hay "lấy". Ban đầu, "pickup" được sử dụng để chỉ hành động lấy hoặc thu thập vật gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phương tiện giao thông (xe tải nhỏ) hoặc các hoạt động như "pickup games" trong thể thao. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà chúng ta tương tác với không gian và đối tượng xung quanh.
Từ "pickup" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động nhận đồ vật hoặc người. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc giao thông vận tải, liên quan đến việc lấy hàng hóa hoặc vận chuyển. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "pickup" thường được sử dụng để mô tả việc đón ai đó, thể hiện tính chất thực tiễn và thông dụng của từ trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp