Bản dịch của từ Pickup trong tiếng Việt

Pickup

Noun [U/C] Adjective Verb

Pickup(Noun)

pˈɪkˌʌp
pˈɪkˌʌp
01

Một chiếc xe tải nhỏ có thành thấp để có thể dễ dàng chất hoặc dỡ hàng.

A small truck with low sides that can be easily loaded or unloaded.

Ví dụ
The volunteers used a pickup to transport food donations.Những tình nguyện viên đã sử dụng một xe pickup để vận chuyển quà từ thiện.
The local charity organization received a new pickup for their work.Tổ chức từ thiện địa phương nhận được một chiếc xe pickup mới cho công việc của họ.
02

Hành động đón ai đó hoặc thứ gì đó lên, thường là sử dụng phương tiện.

The action of picking someone or something up, typically using a vehicle.

Ví dụ
The pickup of students after school is always chaotic.Việc đón học sinh sau giờ học luôn hỗn loạn.
She arranged a pickup for her friend at the airport.Cô ấy sắp xếp việc đón bạn ở sân bay.

Pickup(Adjective)

pˈɪkˌʌp
pˈɪkˌʌp
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một giao dịch mua bán hàng hóa đang rất khan hiếm.

Relating to or denoting a transaction of buying and selling goods that are in very short supply.

Ví dụ
The pickup market is booming due to limited supply.Thị trường pickup đang phát triển mạnh mẽ do nguồn cung hạn chế.
She managed to secure a pickup truck during the shortage.Cô ấy đã thành công trong việc có được một chiếc xe pickup trong thời kỳ thiếu hụt.
02

Sẵn sàng cho hành động hoặc thu thập của người mua, khách hàng hoặc người sử dụng.

Ready for action or collection by the purchaser, customer, or user.

Ví dụ
The pickup date for the charity event is tomorrow.Ngày nhận hàng cho sự kiện từ thiện là ngày mai.
The pickup service is available for online orders.Dịch vụ nhận hàng có sẵn cho đơn đặt hàng trực tuyến.

Pickup(Verb)

pˈɪkˌʌp
pˈɪkˌʌp
01

Để cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách thêm nhiều hơn nữa.

To improve or increase something, especially by adding more of it.

Ví dụ
Volunteers help pickup trash to clean the park.Tình nguyện viên giúp dọn rác để làm sạch công viên.
The community works together to pickup donations for the event.Cộng đồng cùng nhau huy động quà để cho sự kiện.
02

Nâng hoặc mang vật gì đó bằng tay hoặc cơ thể của bạn.

To lift or carry something using your hands or your body.

Ví dụ
She picked up the phone to call her friend.Cô ta nhấc điện thoại lên để gọi cho bạn.
The volunteer picked up the trash in the park.Người tình nguyện nhặt rác ở công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pickup/

Từ "pickup" có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là chỉ một hành động hoặc phương tiện thu thập ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "pickup" thường ám chỉ đến một loại xe bán tải (pickup truck), trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "lorry" để chỉ xe tải. Cả hai hình thức này đều được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh và văn hóa. "Pickup" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, khi mô tả việc lấy bóng sau khi nó bị rơi.

Từ "pickup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pick up", trong đó "pick" xuất phát từ tiếng Latinh "pīca", có nghĩa là "chọn" hay "lấy". Ban đầu, "pickup" được sử dụng để chỉ hành động lấy hoặc thu thập vật gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phương tiện giao thông (xe tải nhỏ) hoặc các hoạt động như "pickup games" trong thể thao. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà chúng ta tương tác với không gian và đối tượng xung quanh.

Từ "pickup" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động nhận đồ vật hoặc người. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc giao thông vận tải, liên quan đến việc lấy hàng hóa hoặc vận chuyển. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "pickup" thường được sử dụng để mô tả việc đón ai đó, thể hiện tính chất thực tiễn và thông dụng của từ trong nhiều tình huống.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.